1 Alcaloid Naphthyl Isoquinolin (Dùng cho ĐT dược sĩ đại học và sau ĐH); Phạm Đông Phương 44000 VND
2 An toàn vệ sinh thựcphẩm; PGS.TS Phạm Duy Tường 110000 VND
3 Bài tập xác suất thống kê( Dành cho đào tạo bác sĩ đa khoa); Đặng Đức Hậu, Hoàng Minh Hằng 23000 VND
4 Bào chế và sinh dược học - Tập 2 (Đào tạo dược sĩ đại học); PGS. TS. Lê Quan Nghiệm, TS Huỳnh Văn Hoá (đồng CB) 95000 VND
5 Bệnh đái tháo đường thai kỳ; TS. Vũ Bích Nga 18000 VND
6 Bệnh học nội khoa cơ xương khớp (Dùng cho ĐT bác sĩ & học viên sau ĐH); Ngyễn Thị Ngọc Lan 99000 VND
7 Bệnh học đại cương( Dùng cho đào tạo bác sỹ & học viên sau đại học); Lê Đình Roanh 165000 VND
8 Bệnh học quanh răng(Dùng cho sv răng hàm mặt); PGS.TS Trịnh Đình Hải 92000 VND
9 Bệnh Hô hấp (Dùng cho bác sĩ và học viên sau ĐH); Ngô Quý Châu 190000 VND
10 Bệnh lý mạch máu cơ bản; Đặng Hanh Đệ, Đoàn Quốc Hưng, Nguyễn Tuấn Hải 80000 VND
11 Bệnh lý và phẫu thuật hàm mặt T1 (Dùng cho sv răng hàm mặt); PGS.TS Lê Văn Sơn 128000 VND
12 Bệnh lý và phẫu thuật hàm mặt T2 (Dùng cho sv răng hàm mặt); PGS.TS Lê Văn Sơn 134000 VND
13 Bệnh nội tiết chuyển hóa( Sách dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học); Đỗ Trung Quân 175000 VND
14 Câu hỏi lượng giá chăm sóc sức khỏe trẻ em( Dùng cho ĐT hệ Đại học điều dưỡng); Đinh Ngọc Đệ 85000 VND
15 Cấp cứu ngoại khoa Tập1(Dùng cho đào tạo bác sỹ & học viên sau đại học); Đặng Hanh Đệ 152000 VND
16 Cấp cứu ngoại khoa Tập2(Dùng cho đào tạo bác sỹ & học viên sau đại học); Đặng Hanh Đệ 160000 VND
17 Chẩn đoán hình ảnh( Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa); Ng Duy Huề, Ph Minh Thông 99000 VND
18 Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa; Đặng Hanh Đệ 500000 VND
19 Chẩn đoán đái tháo đường và điều trị; PGS.TS. Đỗ Trung Quân 160000 VND
20 Chăm sóc sức khỏe trẻ em (Dùng cho đào tạo cử nhân ngành điều dưỡng); Đinh Ngọc Đệ 70000 VND
21 Chỉnh hình răng mặt (Dùng cho sv răng hàm mặt); TS. Nguyễn Thị Thu Phương 65000 VND
22 Chữa răng và nội nha T1(Dùng cho sv răng hàm mặt); Trịnh Thị Thái Hà 75000 VND
23 Chữa răng và nội nha T2: Nội nha lâm sàng(Dùng cho sv răng hàm mặt); Trịnh Thị Thái Hà 80000 VND
24 Chữa răng và nội nha(Dùng cho đào tạo sau ĐH); PGS.TS. Trịnh Thị Thái Hà (CB) 55000 VND
25 Công nghệ bào chế dược phẩm (Đào tạo dược sĩ đại học); PGS. TS. Hoàng Minh Châu (CB) 72000 VND
26 Công nghệ sinh học dược( Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học); Nguyễn Văn Thanh 85000 VND
27 Da liễu học( dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa); Phạm Văn Hiển 52000 VND
28 Di truyền y học (Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa); Trịnh Văn Bảo, Trần T THương 70000 VND
29 Dược lý học-Tập 1 (Đào tạo bác sĩ đa khoa); GS. TS. Đào Văn Phan (CB) 53000 VND
30 Dược lý học-Tập 2 (Đào tạo bác sĩ đa khoa); GS. TS. Đào Văn Phan (CB) 65000 VND
31 Dược lý học(Đào tạo bác sĩ đa khoa); GS. TS. Đào Văn Phan (CB) 140000 VND
32 Dược lý học (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Đào Văn Phan 64000 VND
33 Dinh dưỡng & an toàn thực phẩm (Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa); Phạm Duy Tường 45000 VND
34 Dinh dưỡng cộng đồng & an toàn vệ sinh thực phẩm (Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa); Ng Công Khẩn, Ng Hoàng Nga 60500 VND
35 Dinh dưỡng và 1 số vấn đề về sức khỏe cộng đồng; Phạm Duy Tường 38000 VND
36 Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng (Dùng cho đào tạo bác sỹ & học viên sau đại học); Phan Quang Đoàn 58000 VND
37 Dịch tễ học( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Nguyễn Minh Sơn 70000 VND
38 Điều dưỡng cơ bản 1 (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); PGS. TS. Phạm Văn Lình, TS. Lê Văn An (đồng CB) 52000 VND
39 Điều dưỡng cơ bản 2 (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); PGS. TS. Hoàng Ngọc Chương, BSCK II. Trần Đức TháI (đồng CB) 48000 VND
40 Điều dưỡng cơ bản 1 (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); TS. Lê Thị Bình 75000 VND
41 Điều dưỡng cơ bản 2 (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); TS. Lê Thị Bình 95000 VND
42 Điều dưỡng hồi sức cấp cứu ( Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Nguyễn Đạt Anh 59000 VND
43 Điều dưỡng ngoại Tập 1 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Ng Tấn Cường,T Thị Thuận,Ng Ngọc Sương 65000 VND
44 Điều dưỡng ngoại Tập 2 (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Ng Tấn Cường,T Thị Thuận,Ng Ngọc Sương 75000 VND
45 Điều trị gãy xương ở trẻ em (Sách dùng cho bác sỹ đa khoa); Lã Ngọc Quý, Hoàng Ngọc Sơn 37000 VND
46 Độc chất học (dùng cho đào tạo dược sĩ ĐH); Trần Thanh Nhãn(CB),Tr. Thị Tường Linh, Ph. Thanh Trang, Ng. Thị Minh Thuận 40000 VND
47 Gây mê hồi sức cho phẫu thuật nội soi (Dùng cho đào tạo sau đại học); PGS.TS Nguyễn Quốc Kính 120000 VND
48 Giải phẫu bệnh học (Sách dùng cho bác sỹ đa khoa); Trần Phương Hạnh 160000 VND
49 Giải phẫu người tập1: Giải phẫu học đại cương- chi trên, chi dưới, đầu, mặt, cổ( Dùng cho bác sỹ và HV sau đại học); Trịnh Văn Minh 220000 VND
50 Giải phẫu người, tập II: Giải phẫu ngực - bụng; Trịnh Văn Minh 210000 VND
51 Giải phẫu người - Tập 3,Hệ thần kinh-Hệ nội tiết; Trịnh Văn Minh 200000 VND
52 Giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức( Dùng cho ĐT bác sĩ đa khoa); Vũ Văn Dũng 105000 VND
53 Giải phẫu sinh lý người( Dùng cho ĐT dược sĩ đại học); Ng Xuân Trường, Ng Thị Hiền 120000 VND
54 Giáo trình Sinh học đại cương & di truyền y học(Dùng cho đào tạo Cử nhân y học); TS. Lê Thị Phượng (CB) 50000 VND
55 Hoá dược 1( Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học); Lê Minh Trí, Huỳnh Thị Ngọc Phương 138000 VND
56 Hoá dược 2 Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học); Trương Phương, Trần Thành Đạo 150000 VND
57 Hóa học (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); PGS. TSKH Phan An (CB) 46000 VND
58 Hoá đại cương (Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa); PGS. TSKH Phan An (CB) 57000 VND
59 Hoá phân tích - Tập 1 (Đào tạo dược sĩ đại học); PGS. TS. Võ Thị Bạch Huệ (CB) 68000 VND
60 Hoá sinh học (Đào tạo dược sĩ đại học); Trần Thanh Nhãn 68000 VND
61 Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản Tập1( Dùng cho ĐT cử nhân điều dưỡng); Đỗ Đình Xuân - Trần Thị Thuận 92000 VND
62 Hướng dẫn thực hành 55 kỹ thuật điều dưỡng cơ bản Tập2( Dùng cho ĐT cử nhân điều dưỡng); Đỗ Đình Xuân - Trần Thị Thuận 98000 VND
63 Kiểm nghiệm thuốc (Dùng cho đào tạo dược sĩ Đại học); PGS.TS Đặng Văn Hòa PGS.TS Vĩnh Định 97000 VND
64 Kỹ năng giao tiếp & thực hành tốt tại nhà thuốc (dùng cho đào tạo dược sĩ & học viên sau ĐH); Ng.Thanh Bình, Lê Viết Hùng (Đồng CB), Ng. Quang Việt 62000 VND
65 Ký sinh trùng (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); PGS. TS. Phan Văn Thân (CB) 72000 VND
66 Ký sinh trùng (Dùng cho ĐH Dược Hà Nội); Lê Thị Thu Hương 49000 VND
67 Ký sinh trùng (Dùng cho đào tạo dược sỹ ĐH) ( Y Dược TP HCM); Nguyễn Đình Nga 80000 VND
68 Lão khoa y học cổ truyền(Dùng cho ĐT bác sỹ & học viên sau ĐH); Phạm Vũ Khánh 70000 VND
69 Lý luận y học cổ truyền ( Dùng cho ĐT bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền); Nguyễn Nhược Kim 53000 VND
70 Lý sinh (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Phan Sỹ An 44000 VND
71 Miễn dịch học đại cương (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Phan Thị Phi Phi 24000 VND
72 Nha khoa cộng đồng - Tập 1 (Dùng cho sv răng hàm mặt); PGS. TS. Trương Mạnh Dũng 100000 VND
73 Nha khoa cơ sở, tập 1: Nha khoa mô phỏng - thuốc và vật liệu nha khoa (Dùng cho sv chuyên khoa răng hàm mặt); TS. Trần Ngọc Thành 86000 VND
74 Nha khoa cơ sở, tập 2: Nha khoa hình thái và nha khoa chức năng (Dùng cho sv chuyên khoa răng hàm mặt); TS. Trần Ngọc Thành 110000 VND
75 Nha khoa cơ sở, tập 3: Chẩn đoán hình ảnh trong nha khoa(Dùng cho sv chuyên khoa răng hàm mặt); TS. Trần Ngọc Thành 87000 VND
76 Nhãn khoa (Đào tạo bác sĩ đa khoa); PGS. TS. Hoàng Thị Phúc (CB) 50000 VND
77 Nhãn khoa trong đông y; PGS. TS Hoàng Năng Trọng 100000 VND
78 Phác đồ chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp; Trần Ngọc Ân-Ng Thị Ngọc Lan 50000 VND
79 Pháp chế dược (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học); PGS.TS Nguyễn Thị Thái Hằng - PGS.TS Lê Viết Hùng 88000 VND
80 Phẫu thuật mạch máu - nguyên tắc và kỹ thuật ; Đặng Hanh Đệ - Đoàn Quốc Hưng 60000 VND
81 Phẫu thuật miệng - Tập 1 (Gây tê, nhổ răng) (Đào tạo bác sĩ răng hàm mặt); TS. BS. Lê Đức Lánh (CB) 82000 VND
82 Phẫu thuật trong miệng - Tập 1 (Dùng cho sv răng hàm mặt); TS. Nguyễn Mạnh Hà 72000 VND
83 Phẫu thuật trong miệng - Tập 2 (Dùng cho sv răng hàm mặt); TS. Nguyễn Mạnh Hà 88000 VND
84 Phục hồi chức năng( dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Cao Minh Châu 65000 VND
85 Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng( Dùng cho đào tạo cử nhân y tế công cộng); Trần Trọng Hải 34000 VND
86 Phục hình răng cố định(Dùng cho sv răng hàm mặt); Nguyễn Văn Bùi (CB) 87000 VND
87 Phục hình răng tháo lắp(Dùng cho sv răng hàm mặt); TS. Tống Minh Sơn 120000 VND
88 PP giảng dạy Y - Dược học (Dùng cho đào tạo giảng viện khối ngành khoa học sức khỏe); Trương Việt Dũng, Phí Văn Thâm 50000 VND
89 Quản lý điều dưỡng (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Lê văn An 55000 VND
90 Răng trẻ em (Dùng cho sv răng hàm mặt); TS. Võ Trương Ngọc 145000 VND
91 Sâu răng và các biến chứng( Dùng cho SV chuyên khoa & học viên sau ĐH); Nguyễn Mạnh Hà 52000 VND
92 Sổ tay chăm sóc sức khỏe học sinh và vệ sinh trường học; PGS.TS Trần Văn Dần 45000 VND
93 Sinh học đại cương (Đào tạo dược sĩ đại học); Cao Văn Thu 62000 VND
94 Sinh học phân tử (Đào tạo dược sĩ đại học); GS. TS. Nguyễn Văn Thanh 60000 VND
95 Sinh học( Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa); Trịnh Văn Bảo, Phan Thị Hoan 77000 VND
96 Sinh lý bệnh (Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng); Văn Đình Hoa 43000 VND
97 Sinh lý học (Đào tạo cử nhân điều dưỡng); GS. TS. Phạm Thị Minh Đức (CB) 85000 VND
98 Sức khoẻ sinh sản (Cử nhân công cộng); TS. Bùi Thị Thu Hà (CB) 26000 VND
99 Sư phạm y học thực hành (Dùng cho đào tạo gv các trường ĐH, CĐ, TH y tế & các cơ sở đào tạo liên tục); GS.TS Phạm Thị Minh Đức CB) 150000 VND
100 Tai mũi họng(Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa); Phạm Khánh Hoà 65000 VND
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL......