607 Cơ sở kỹ thuật siêu cao tần; Kiều Khắc Lâu 36000 VND
608 Cấu trúc, lập trình, ghép nối & ứng dụng của vi điều kiểnT1; Nguyễn Mạnh Giang 36000 VND
609 Cấu trúc, lập trình, ghép nối & ứng dụng của vi điều kiểnT2; Nguyễn Mạnh Giang 39500 VND
610 Điện tử số; Lương Ngọc Hải 65000 VND
611 Điện tử tương tự; Nguyễn Trinh Đường,Lê HảI Sâm, Lương Học Hải 46000 VND
612 GT Điện tử công suất; Trần Trọng Minh 69000 VND
613 GT Lý thuyết mạch; Hồ Anh Túy 73000 VND
614 GT Linh kiện và mạch điện tử cơ bản; Phạm Ngọc Thắng 102000 VND
615 Kỹ thuật điện tử; PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ 60000 VND
616 Kỹ thuật điện tử ứng dụng; PGS.TS. Nguyễn Vũ Sơn 23000 VND
617 Kỹ thuật điện tử số; Đặng Văn Chuyết 25000 VND
618 Kỹ thuật số( Dùng cho các trường đào tạo hệ ĐH và CĐ); Nguyễn Quốc Trung 69000 VND
619 Kỹ thuật xử lý tín hiệu điều khiển; TS. Phạm Ngọc Thắng(CB)- ThS. Đoàn Văn Tuấn Giá liên hệ VND
620 Linh kiện điện tử; Ng Viết Nguyên - Ph Minh Hà 57000 VND
621 Linh kiện bán dẫn và Vi mạch; Hồ Văn Sung 44000 VND
622 Lý thuyết đồ thị; Trần Thông Quế 44000 VND
623 Mã hóa dải con ứng dụng trong nén âm thanh số; TS. Nguyễn Xuân Trường 100000 VND
624 Nguyên lý kỹ thuật điện tử; Trần Quang Vinh 38000 VND
625 Sửa chữa đầu máy CD-VCD-DVD; Nguyễn Văn Huy 22000 VND
626 Sửa chữa máy thu hình màu; Vũ Đức Thọ 31000 VND
627 Thiết bị đầu cuối thông tin; Vũ Đức Thọ 28000 VND
628 Vi điều klhiển - Cấu trúc lập trình & ứng dụng; Kiều Xuân Thực 27000 VND
629 Xử lý số tín hiệu T1; Hồ Văn Sung 34000 VND
630 Xử lý số tín hiệu T2; Hồ Văn Sung 41000 VND
631 Xử lý số tín hiệu và ứng dụng; Phạm Thượng Hàn 25500 VND
632 Bài tập cơ sở kĩ thuật nhiệt; TS. Phạm Lê Dần - PGS.TS. Đặng Quốc Phú 45000 VND
633 Bơm nhiệt; Nguyễn Đức Lợi 50000 VND
634 Cơ sở kĩ thuật nhiệt; TS. Phạm Lê Dần - PGS.TS. Đặng Quốc Phú 38000 VND
635 Ga, dầu và chất tảI lạnh; Nguyễn Đức Lợi 27500 VND
636 GT Kỹ thuật lạnh căn bản( Dùng cho các trường đào tạo hệ Đại học kỹ thuật điện); Nguyễn Đức Lợi 90000 VND
637 GT Nhiệt học; Nguyễn Huy Sinh 33000 VND
638 Kĩ thuật lạnh cơ sở; PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi - Phạm Văn Tuỳ 90000 VND
639 Kĩ thuật lạnh ứng dụng; PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi - Phạm Văn Tuỳ Giá liên hệ VND
640 BT Tin học đại cương ; Tô Văn Nam 36500 VND
641 BT tin học đại cương TurboPascal; Tô Văn Nam 18500 VND
642 Cấu trúc dữ liệu, PT thuật toán & PT phần mềm; Hồ Thuần - CB 39000 VND
643 Đồ họa máy tính; 40000 VND
644 Giáo trình hệ điều hành UNIX-LINUX; Hà Quang Thuỵ, Ng Trí Thành 43000 VND
645 GT Khai phá dữ liệu WEB; Hà Quang Thụy 45000 VND
646 GT Kỹ thuật lập trình C; Ng Linh Giang, PH Xuân Khánh 23500 VND
647 GT Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng bằng C++; Nguyễn Tuấn Anh 65000 VND
648 GT Kỹ nghệ phần mềm; Ng Văn Vy, Ng Việt Hà 36000 VND
649 Giáo trình lập trình C/C++ trên LINUX; Nguyễn trí 50000 VND
650 Giáo trình Lập trình Java; Đoàn Văn Ban 70000 VND
651 GT Máy tính và mạng máy tính; Phạm Ngọc Thắng 111000 VND
652 GT Nhập môn mạng máy tính; Hồ Đắc Phương 55000 VND
653 GT Nguyên lí hệ điều hành; Hồ Đắc Phương 60000 VND
654 GT Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin; Nguyễn Văn Vỵ Giá liên hệ VND
655 GT Tin học đại cương; Tô Văn Nam 36000 VND
656 GT Vẽ cơ khí với AUTOCCAD 2004; Chu Văn Vượng 20000 VND
657 GT Vẽ kỹ thuật với AUTOCAD 2009; Nguyễn Hồng Sơn 28000 VND
658 Hướng dẫn học & thiết kế website bằng macromedia Flash; Hoàng Vân Anh 22500 VND
659 Lập trình C# từ cơ bản đến nâng cao; Phạm Công Ngô Giá liên hệ VND
660 Lập trình Pascal tập 3; Bùi Việt Hà 30000 VND
661 Lập trình cho thiết bị di động trên nền tảng Android; Lê Văn Hưng (CB)- Hồ T. Thảo Trang 55000 VND
662 Mạng máy tính; Ngạc Văn An Giá liên hệ VND
663 Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu ; Nguyễn Việt Hương 39000 VND
664 Nguyên lý phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính; Trần Quang Vinh 55000 VND
665 Nhập môn công nghệ phần mềm; Thạc Bình Cường 32000 VND
666 Nhập môn HTML và CSS; Nguyễn Quang Hải 50000 VND
667 Sử dụng AUTOCAD lập bản vẽ kĩ thuật AUTOCAD 2008; Nguyễn Văn Hiến Giá liên hệ VND
668 Sửâ chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Nguyễn Văn Huy 28000 VND
669 Thông tin số; Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ 30000 VND
670 TIn học trong công nghệ sinh học; Chu Văn Mẫn 38000 VND
671 Tin học Kế toán - Lý thuyết & thực hành (Sách chuyên khảo); TS. Nguyễn Thị Bạch Tuyết 70000 VND
672 Thực hành sử dụng DREAM WEAVER cho thiết kế WEBSITE; Vũ Thị Hậu, Thạc Bình Cường 20000 VND
673 Toán rời rạc ứng dụng trong tin học; Đỗ Đức Giáo 88000 VND
674 Thiết kế Website; Hoàng Anh Đức (CB) 52000 VND
675 ưng dụng Excel trong giải quyết các bài toán Kinh Tế; Trịnh Hoài Sơn 31000 VND
676 Bài tập cơ học đất; Vũ Công Ngữ 58000 VND
677 Bài tập hình học hoạ hình; Nguyễn Quang Cự 40000 VND
678 Bài tập vật liệu xây dựng; GS.TS. Phùng Văn Lự 42000 VND
679 Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng - T1; PGS.TS. Đoàn Như Kim - Nguyễn Quang Cự 30000 VND
680 Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng T2; Đoàn Như Kim - N Quang Cự 27000 VND
681 Bài tập nhiệt động kỹ thuật; Lê Nguyên Minh 29000 VND
682 Cơ học đất; Phan Hồng Quân 62000 VND
683 GT Công nghệ bê tông xi măng; Phạm Văn Lập, Nguyễn Như Hiền 18000 VND
684 GT Nhiệt kỹ thuật công trình(Dùng cho các trường ĐH khối kỹ thuật công trình); PGS.TS Lê Nguyên Minh 74000 VND
685 GT Phương pháp xác định tuổi địa chất bằng đồng vị phóng xạ; Vũ Văn Tích 27000 VND
686 GT Xây dựng mặt đường ô tô T1; Dương Học Hải 30000 VND
687 GT xây dựng mặt đường ô tô T2; Trần Đình Bửu 30000 VND
688 Hình học hoạ hình T1; Nguyễn Đình Điện 45000 VND
689 Hình học hoạ hình T2; Nguyễn Đình Điện 46000 VND
690 Hình học hoạ hình T1; Mg Mạnh Dũng, Ng Văn Điểm 38500 VND
691 Hình học hoạ hình T2; Đoàn Như Kim - N Quang Cự 36000 VND
692 Hướng dẫn đồ án nền móng; Phan Hồng Quân - Ng Bảo Việt 50000 VND
693 Kỹ thuật giao thông T1: Nghiên cứu & điều tra giao thông; TS. Vũ Hoài Nam 60000 VND
694 Nền và móng; Phan Hồng Quân 72000 VND
695 GT Nhiệt động kĩ thuật; Lê Nguyên Minh 41000 VND
696 Quản lý quy hoạch xây dựng và kết cấu hạ tầng ở đô thị (Dùng cho các trường ĐT hệ ĐH, CĐ ngành XD,GTVT); PGS.TSKH Nguyễn Ngọc Châu 59000 VND
697 Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông đô thị( Dùng cho các trường đào tạo hệ ĐH& CĐ ngành Xây dựng); Nguyễn Xuân Trục 68000 VND
698 Sổ tay thiết kế đường ô tô T1; 80000 VND
699 Thiết kế đường ô tô - T1; GS.TS. Đỗ Bá Chương 38000 VND
700 Thiết kế đường ô tô - T2; GS.TS.Dương Học HảI - GS. Nguyễn Xuân Trục 55000 VND
701 Thiết kế đường ô tô - T3; GS.TS. Nguyễn Xuân Trục 75000 VND
702 Thiết kế đường ô tô - T4; GS.TS. Dương Học Hải 74000 VND
703 Thiết kế đường ô tô cao tốc; GS.TS. Dương Học Hải 30500 VND
704 Tuyển tập các bài tập hình họa - vẽ kỹ thuật( BT & lời giải); Nguyễn Duy Kiều 75000 VND
705 Vật liệu xây dựng; GS.TS. Phùng Văn Lự 52000 VND
706 Vẽ kĩ thuật xây dựng; PGS.TS. Đoàn Như Kim 50000 VND
707 Công nghệ xử lí nước thải bằng biện pháp sinh học; PGS.TS. Lương Đức Phẩm 74000 VND
708 Cẩm nang quản lý môi trường; Lưu Đức Hải 55000 VND
709 Chỉ thị sinh học môi trường; Lê Văn Khoa 75000 VND
710 Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam; Nguyễn Thanh Sơn 29000 VND
711 GD ứng phó với biến đổi khí hậu; GS.TS. Lê Văn Khoa (CB) 95000 VND
712 GT Con người và môi trường; Lê Văn Khoa 75000 VND
713 GT Cơ sở môi trường không khí; Phạm Ngọc Hồ Giá liên hệ VND
714 GT Cơ sở môi trường nước; Trịnh Thị Thanh 26000 VND
715 GT Cơ sở kĩ thuật môi trường; Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ 35000 VND
716 GT Công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải; Lê Gia Hy 41000 VND
717 GT Công nghệ xử lý chất thải rắn nguy hại; Trịnh Thị Thanh 28000 VND
718 GT Đất có vấn đề - sử dụng, bảo vệ & cải tạo; PGS.TSKH Nguyễn Xuân Hải 32000 VND
719 GT Động lực học môi trường lớp biên khí quyển; Phạm Ngọc Hồ, Lê ĐÌnh Quang 20500 VND
720 GT Kinh tế môi trường; Hoàng Xuân Cơ 47000 VND
721 GT môi trường & con người; Nguyễn Xuân Cự 47000 VND
722 GT Ô nhiễm môi trường đất & biện pháp xử lý; Lê Văn Khoa 66000 VND
723 Hướng dẫn đánh giá chất lượng môi trường không khí, nước & đất bằng chỉ số đơn lẻ & chỉ số tổng hợp; GS.TS Phạm Ngọc Hồ - CB 40000 VND
724 Khoa học môi trường; GS.TS. Lê Văn Khoa (CB) 80000 VND
725 Khoáng sét trong đất và khả năng ứng dụng trong lĩnh vực môI trường; Nguyễn Ngọc Minh, Đào T Thụ 30000 VND
726 Kĩ thuật Xử lý nước thải; Trịnh Lê Hùng 40000 VND
727 Môi trường & GD bảo vệ môi trường; Lê Văn Khoa ( CB) 52000 VND
728 MôI trường và phát triển bền vững; Lê Văn Khoa ( CB) 75000 VND
729 MôI trường và phát triển bền vững; PGS.TS. Nguyễn Đình Hoè Giá liên hệ VND
730 Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam( khai thác duy trì & QL tài nguyên cho PT bền vững); Vũ Trung Tạng 43500 VND
731 GT Khoa học tráI đất; Lưu Đức Hải - Trần Nghi 65000 VND
732 GT Đồ chơi trẻ em; TS. Phạm Thị Loan - Ph Thị Thư 60000 VND
733 Giáo trình điều khiển Logic; Nguyễn Mạnh Tiến 22500 VND
734 Hành vi người tiêu dùng VN đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hóa (Sách chuyên khảo); PGS.TS. Trương ĐÌnh Chiến (CB) 100000 VND
735 Hướng dẫn sử dụng phần mềm AccuMark cho thiết kế quần áo (Tập1); TS. Lã Thị Ngọc Anh Giá liên hệ VND
736 Truyền nhiệt - truyền ẩm với tiện nghi trang phục; TS. Lã Thị Ngọc Anh 32000 VND
737 Xơ dệt tính năng cao; Nguyễn Nhật Trinh 35000 VND
738 BàI tập vẽ Kỹ thuật; Trần Hữu Quế 27000 VND
739 BT hoá học đại cương (CĐ); Lê Mậu Quyền, Ng. Văn Thoại 32000 VND
740 BT toán cao cấp T2; Nguyễn Đình Trí 30000 VND
741 BT Toán cao cấp T1; Nguyễn Đình Trí 38000 VND
742 BT Vật lý đại cương T1; Lương Duyên Bình 18000 VND
743 BT vật lý đại cương T2; Lương Duyên Bình 16000 VND
744 Đo lường điện và cảm biến đo lường; Nguyễn Văn Hoà 50000 VND
745 Giáo trình Tin học văn phòng; Thạc Bình Cường 31000 VND
746 GT Cung cấp điện; Ngô Hồng Quang 52000 VND
747 Hoá học đại cương; Lê Mậu Quyền 38000 VND
748 GT Khí cụ điện( Dùng cho các trường ĐT hệ CĐ nghề & TC nghề); Phạm Tuấn Thành, Đỗ Duy Hợp 47000 VND
749 GT Kỹ thuật an toàn điện( Dùng cho các trường đào tạo hệ cử nhân CĐ kỹ thuật); Trần Văn Tớp, Ng Quang Thuấn 40000 VND
750 GT Kĩ thuật cảm biến( Dùng cho các trường ĐT hệ CĐ nghề & TCN); Vũ Quang Hồi 50000 VND
751 GT Kỹ thuật điện; Nguyễn Văn Chất 23000 VND
752 GT Kĩ thuật mạch điện tử; Đặng Văn Chuyết 42000 VND
753 Giáo trình Kĩ thuật truyền hình; Đỗ Hoàng Tiến 44000 VND
754 GT Kỹ thuật xung số; Đặng Văn Chuyết, Ph Xuân Khánh Giá liên hệ VND
755 GT Lưới điện; Trần Bách 28000 VND
756 GT Linh kiện điện tử; Ng Viết Nguyên - Ph Xuân Khánh 40000 VND
757 GT Lý thuyết điều khiển tự động; Phan Xuân Minh 31500 VND
758 GT Mạch điện( Dùng cho các trường ĐT hệ CĐ nghề & TCCN); Ths. Phạm Văn Minh 44000 VND
759 GT Nhiệt kĩ thuật( Dùng cho các trường ĐT hệ CĐ nghề & TC nghề); Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn 32000 VND
760 GT Thiết kế mạch điện tử( Dùng cho SV hệ CĐ); Ng Hữu Trung, Ng Viết Tuyến 17500 VND
761 GT Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp tập 1( Dùng cho các trường đào tạo hệ cử nhân CĐ kĩ thuật); Vũ Quang Hồi 55000 VND
762 GT Trang bị điện - điện tử các máy công nghiệp tập 2( Dùng cho các trường đào tạo hệ cử nhân CĐ kĩ thuật); Vũ Quang Hồi 37000 VND
763 GT Vật liệu điện; Ng Đình Thắng, Ninh Văn Nam 19000 VND
764 GT toán cao cấp T2; Nguyễn Đình Trí 35000 VND
765 GT Toán cao cấp T1; Nguyễn Đình Trí 46000 VND
766 GT Vật lý đại cương T1; Lương Duyên Bình 24000 VND
767 GT Vật lý đại cương T2; Lương Duyên Bình 35000 VND
768 GT vẽ kỹ thuật; Trần Hữu Quế 47000 VND
769 GT Vi xử lý và cấu trúc máy vi tính; Ngô Diên Tập - Ph Xuân Khánh 24000 VND
770 GT Xử lý số tín hiệu; Nguyễn Quốc Trung 18500 VND
771 Kỹ thuật mạch điện tử I( Dùng cho các trường CĐ Nghề & TC Nghề); Nguyễn Viết Nguyên 25000 VND
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL......