448 Đổi mới đánh giá học sinh Tiểu học - Lý luận & thực tiễn (Sách chuyên khảo); Phạm T Thanh Hải (CB), Nguyễn Vũ Bích Liên 38000 VND
449 Giáo dục trẻ khuyết tật; Nguyễn Xuân Hải 29500 VND
450 Giao tiếp diễn ngôn & cấu tạo của văn bản; Diệp Quang Ban 99000 VND
451 GT Các thể loại báo chí thông tấn; Đinh Văn Hường 24000 VND
452 GT Các thể loại báo chí chính luận - nghệ thuật; Dương Xuân Sơn 34000 VND
453 GT Chính trị học đại cương; Lê Văn Đính, Nguyễn Văn Vĩnh 75000 VND
454 GT Cơ sở xã hội học nông thôn Việt Nam; Tống Văn Chung 46000 VND
455 GT Du lịch văn hóa (Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ); Trần Thúy Anh 70000 VND
456 Giáo trình địa lí KTXH Việt Nam T1; Nguyễn Viết Thịnh (CB) 40000 VND
457 Giáo trình Địa - Kinh tế; PGS.TS Đặng Hoàng Linh (CB) 100000 VND
458 Giáo trình kinh tế du lịch; Vũ Mạnh Hà 40000 VND
459 Giáo trình lôgíc học đại cương; Nguyễn Như Hải 36000 VND
460 GT Địa lý kinh tế xã hội thế giới ; Bùi Thị HảI Yến 42000 VND
461 GT Giáo dục học nghề nghiệp; Nguyễn Đức Trí 52000 VND
462 GT Logic học và phương pháp học tập,nghiên cứu khoa học; Đoàn Văn Khái 40000 VND
463 GT Lịch sử mỹ học; Đỗ Văn Khang( CB) 46000 VND
464 GT Lý luận báo chí truyền thông; Dương Xuân Sơn 52000 VND
465 GT Mỹ học cơ sở; Đỗ Văn Khang 38000 VND
466 GT Mỹ học Mác - Lê nin; Đỗ Văn Khang( CB) Giá liên hệ VND
467 GT Nhập môn công tác xã hội ; Mai Thị Kim Thanh Giá liên hệ VND
468 GT Phương pháp luận nghiên cứu KH; Vũ Cao Đàm 33000 VND
469 GT Tác phẩm báo chí đại cương; Nguyễn Thị Thoa(CB) 25000 VND
470 GT Thống kê xã hội học; Đào Hữu Hồ 28000 VND
471 GT Văn học so sánh; Lê Huy Tiêu 70000 VND
472 GT Quản lí nguồn nhân lực trong tổ chức; Nguyễn Ngọc Quân 65000 VND
473 GT Quản lí năng lực giáo viên mẫu giáo theo tiếp cận kĩ năng nghề đáp ứng yêu cầu đổi mới GD mầm non (Dùng cho sv ngành học mầm non); TS. Phạm Thị Loan 40000 VND
474 Quản lý nhân sự trong GD (Dùng cho học sinh, sv ngành quản lý GD); Trần Quốc Thành 40000 VND
475 GT Xã hội học giới; Lê Thị Quý 32000 VND
476 GT Xã hội học văn hóa; Mai Thị Kim Thanh 38000 VND
477 Hỏi đáp những vấn đề tâm lý; Lê Thị Bừng 20000 VND
478 Khoa học quản lý đại cương; Nguyễn Thành Vinh 50000 VND
479 Khu vực học & nhập môn Việt Nam học; Trần Lê Bảo 25000 VND
480 Kinh dịch - Trung y dưỡng sinh hiện đại; Trần Sáng 26000 VND
481 Kỹ năng ứng phó với Stress trong hoạt dộng học tập theo tín chỉ của sinh viên ĐHSP: lý luận & thực tiễn; Đỗ Văn Đoạt 40000 VND
482 Kỹ năng chăm sóc tâm lý, tư vấn cho học sinh của giáo viên THCS (Sách chuyên khảo); Trần Thị Mỵ Lương (CB) 48000 VND
483 Lịch sử triết học đại cương; Đỗ Minh Hợp 70000 VND
484 Lối sống các nhóm dân cư; Mai Thị Kim Thanh 32000 VND
485 Mĩ học đại cương; Lê Văn Dương 35000 VND
486 Nhập môn Hàn Quốc học; Mai Ngọc Chừ - Lê TThu Giang 30000 VND
487 Nhập môn triết học; Đỗ Minh Hợp 70000 VND
488 Những vấn đề cơ bản của xã hội học tổ chức; PGS.TS Nguyễn Văn Thủ - TS. Nguyễn Thị Vân Hạnh 40000 VND
489 Nghệ thuật Điện ảnh(GT chuyên ngành); David Bordwell, Thompson 180000 VND
490 Quản lý nhà trường; Đặng Quốc Bảo, Ng Thành Vinh 34000 VND
491 Quy hoạch du lịch; Bùi Thị HảI Yến 65000 VND
492 Sự hài lòng với công việc của người giáo viên (Sách chuyên khảo); Nguyễn Đức Sơn 42000 VND
493 Tạo động lực cho người lao động trong tổ chức; Nguyễn Trang Thu 40000 VND
494 Tài nguyên du lịch; Bùi Thị Hải Yến 58000 VND
495 Triết học trong khoa học tự nhiên; Nguyễn Như Hải 20000 VND
496 Tuyến điểm du lịch Việt Nam; Bùi Thị HảI Yến 70000 VND
497 Tự học và yếu tố tâm lý cơ bản trong tự học của sinh viên sư phạm; Trần Thị Minh Hằng 40000 VND
498 Tâm lý học lứa tuổi & sư phạm Mầm non; Nguyễn Thị Huệ (CB) 37000 VND
499 Tổ chức hoạt động tự học cho sinh viên trường ĐH Sư phạm theo hướng tiếp cận năng lực(Sách chuyên khảo); Hoàng Thanh Thúy (CB), Phan Thị Hồng Vinh 42000 VND
500 Tổ chức dạy học dựa vào tương tác người học - người học ở Đại học (Sách chuyên khảo); Tạ Quang Tuấn (CB), Đỗ Thị Thu Huyền 55000 VND
501 300 Tình huống giao tiếp sư phạm; Hoàng Anh - Đỗ Thị Châu 60000 VND
502 Tổ chức tự học môn Giáo dục học cho sinh viên ĐH Sư phạm qua E-learning (Sách chuyên khảo); Nguyễn Thị Thanh Hồng 45000 VND
503 Xung đột tâm lý giữa cha mẹ với con tuổi thiếu niên - Những vấn đề lí luận & thực tiễn (Sách chuyên khảo); PGS.TS. Lê Minh Nguyệt (CB) 66000 VND
504 Bài tập đàn hồi ứng dụng; Nhữ P. Mai - Ng.N. Thăng Giá liên hệ VND
505 Bài tập Cơ học chất lỏng ứng dụng; Nguyễn Hữu Dy 46000 VND
506 Bài tập Cơ học kĩ thuật ; Nguyễn Phong Điền ( CB) 80000 VND
507 Bài tập Cơ học kĩ thuật T2; Đỗ Sanh 37500 VND
508 Bài tập cơ học ứng dụng; PGS.TS. Nguyễn Nhật Lệ 42000 VND
509 Bài tập cơ học- T2 (Động lực học); GS.TS. Đỗ Sanh (Chủ biên) 36000 VND
510 Bài tập cơ học-T1 (TH & ĐL); GS.TS. Đỗ Sanh (Chủ biên) 44000 VND
511 BàI tập kỹ thuật đo; Nguyễn Trọng Hùng 29000 VND
512 Bài tập sức bền vật liệu; Nguyễn Văn Vượng, Bùi Trọng Lựu 100000 VND
513 Bài tập sức bền vật liệu(chọn lọc, giảI mẫu, hướng dẫn và đáp số); Đặng Việt Cương 75000 VND
514 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí Tập 1; Trần Hữu Quế 45000 VND
515 Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí Tập 2; Trần Hữu Quế 50000 VND
516 Công nghệ chế tạo máy (Dùng cho sinh viên các trường ĐH,CĐ kỹ thuật); Nguyễn Trọng Bình 63000 VND
517 Cơ học - T1 (Tĩnh học & động lực); GS.TS. Đỗ Sanh (Chủ biên) 28000 VND
518 Cơ học - T2 (Động lực học); GS.TS. Đỗ Sanh (Chủ biên) 25000 VND
519 Cơ học kĩ thuật T1; Đỗ Sanh 30000 VND
520 Cơ học kĩ thuật (GT dùng cho sv ĐH,CĐ kỹ thuật); Nguyễn Văn Khang 90000 VND
521 Cơ học ứng dụng (ĐH); GS.TS. Đỗ Sanh - Nguyễn Văn Vương 30000 VND
522 Cơ sở đo lường học; Trần Bảo 29500 VND
523 Cơ sở Rôbôt công nghiệp; Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ 46000 VND
524 Cơ sở thiết kế máy; Lê Văn Uyển 58000 VND
525 Chi tiết máy - T1; Nguyễn Trọng Hiệp 36000 VND
526 Chi tiết máy - T2; Nguyễn Trọng Hiệp 30000 VND
527 Chi tiết máy( Dùng trong các trường ĐH khối kỹ thuật) ; Nguyễn Xuân Ngọc 42000 VND
528 Dung sai và lắp ghép; PGS.TS. Ninh Đức Tốn 40000 VND
529 Dung sai và kỹ thuật đo; Vũ Toàn Thắng 50000 VND
530 Động lực học ô tô; Võ Văn Hường, Ng Tiến Dũng 90000 VND
531 GT Công nghệ chế tạo phôi; PGS.TS Hoàng Tùng, TS Nguyễn Ngọc Thành 64000 VND
532 GT Công nghệ CNC; Trần Văn Địch 60000 VND
533 GT Công nghệ kim loại; Nguyễn Đức Thắng (CB) 113000 VND
534 GT Cơ khí đại cương( Dùng trong đào tạo cử nhân kỹ thuật); Nguyễn Ngọc Thành, Hoàng Tùng 35000 VND
535 GT Cơ khí đại cương( Dành cho sinh viên các trường ĐH kỹ thuật)); Nguyễn Văn Hảo 52000 VND
536 Giáo trình vật liệu học trong cơ khí (Dùng cho đào tạo hệ cử nhân các trường kỹ thuật); Hoàng Tùng, Ph Minh Phương 20000 VND
537 Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại; PGS.TS Trần Thế Lục 32000 VND
538 Hệ thống điều khiển bằng khí nén; Nguyễn Ngọc Phương 47000 VND
539 Hộp số tự động ô tô; PGS.TS Nguyễn Trọng Hoan 80000 VND
540 Kỹ thuật đo T1; Nguyễn Trọng Hùng 17000 VND
541 Kỹ thuật đo & phân tích dao động cơ học; Nguyễn Phong Điền 40000 VND
542 Lý thuyết đàn hồi; Nhữ Phương Mai 28500 VND
543 Lý thuyết tạo hình bề mặt & ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí; Bành Tiến Long,Bùi Ngọc Tuyên 70000 VND
544 Máy, Thiết bị và công nghệ cao trong chế biến và gia công kim loại; Tạ Duy Liêm - Phạm Văn Hùng 85000 VND
545 Mô phỏng số & điều khiển các hệ cơ học; Đinh Văn Phong 27000 VND
546 Nguyên lí động cơ đốt trong; GS.TS. Nguyễn Tất Tiến 120000 VND
547 Nguyên lí máy - T1; Đinh Gia Tường 85000 VND
548 Nguyên lí máy - T2; Đinh Gia Tường 80000 VND
549 Nguyên lí và dụng cụ cắt( Dùng cho các trường ĐH kĩ thuật); Trần Thế Lục, Trịnh Minh Tứ Giá liên hệ VND
550 Sức bền vật liệu( Lý thuyết & BT dùng cho các trường ĐH kỹ thuật); Nhữ Phương Mai 45000 VND
551 Sức bền vật liệu T1; Lê Quang Minh 47000 VND
552 Sức bền vật liệu T2; Lê Quang Minh 75000 VND
553 Thiết kế chi tiết máy; Nguyễn Trọng Hiệp 75000 VND
554 Thuỷ lực & máy thuỷ lực; Phùng Văn Khương - P Văn Vĩnh 48500 VND
555 Tự động hóa sản xuất; Trần Văn Đích 47000 VND
556 Tính toán hệ dẫn động cơ khí - T1; PGS.TS. Trịnh Chất - TS. Lê Văn Uyển 55000 VND
557 Tính toán hệ dẫn động cơ khí - T2; PGS.TS. Trịnh Chất 55000 VND
558 Vẽ kỹ thuật cơ khí T1; Trần Hữu Quế 50000 VND
559 Vẽ kỹ thuật cơ khí T2; Trần Hữu Quế 47000 VND
560 Xe Chuyên dụng; Võ Văn Hường, Ng Tiến Dũng 55000 VND
561 421 Mạch điện ứng dụngcủa đồng hồ đo điện; Trần Nhật Tân 29500 VND
562 Bài tập kỹ thuật điện; Đặng Văn Đào 40000 VND
563 Bảo vệ rơle tự động hoá hệ thống điện; Trần Quang Khánh 80000 VND
564 Cơ sở lý thuyết tính toán & thiết kế hệ thống cung cấp điện; Phan Đăng Khải 53500 VND
565 Cơ sở tự động điều Khiển các quá trình; Nguyễn Văn Hoà 46000 VND
566 Đo lường nhiệt; TS. Võ Huy Hoàn 65000 VND
567 GT Cung cấp điện; Trần Quang Khánh, Trịnh Trọng Chưởng 38000 VND
568 GT Đo lường điện; Võ Huy Hoàn, Vũ Hữu Thích, Ng Bá Khá 28000 VND
569 Giáo trình kỹ thuật lắp đặt và vận hành trạm biến áp.; Phan Đăng Khải 56000 VND
570 GT Kỹ thuật nhiệt; Trần Văn Phú Giá liên hệ VND
571 GT Máy điện tổng quát; Phạm Văn Bình 42000 VND
572 GT Nhà máy điện & trạm biến áp; Nguyễn Hữu Khái 38500 VND
573 GT thiết kế hệ thống điều hoà không khí; Nguyễn Đức Lợi 70000 VND
574 GT Thiết kế cấp điện; Vũ Văn Tẩm 58000 VND
575 GT Tổng hợp hệ điện cơ( Dùng cho các trường đào tạo hệ đại học kỹ thuật); TS. Trần Xuân Minh Giá liên hệ VND
576 Thiết kế hệ thống điều hoà không khí VRV; Nguyễn Đức Lợi 55000 VND
577 Hệ thống thông tin công nghiệp; Phạm Thượng Hàn - Đào Đức Thịnh 31500 VND
578 Kỹ thuật điện; GS.TS. Đặng Văn Đào 45000 VND
579 Kỹ thuật điện lạnh; Phạm Văn Chới 28000 VND
580 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí - T1; PGS.TS. Phạm Thượng Hàn 65000 VND
581 Kĩ thuật đo lường các đại lượng vật lí - T2; PGS.TS. Phạm Thượng Hàn 56000 VND
582 Kỹ thuật sấy; Trần Văn Phú 40000 VND
583 Máy điện 1; Bùi Đức Hùng 39000 VND
584 Máy điện 2( Dùng cho SV các trường ĐH-CĐ); Bùi Đức Hùng 31000 VND
585 Máy và thiết bị lạnh; PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi - Phạm Văn Tuỳ 70000 VND
586 Sổ tay tra cứu: Thyristor, Tranzitor trường, IC, ứng dụng & khác biệt của IC cùng loại; Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng 98000 VND
587 Sửa chữa máy điện và MBA; Nguyễn Đức Sỹ 37000 VND
588 Thông gió và kĩ thuật xử lí khí thải; TS. Nguyễn Duy Động 36000 VND
589 Thiết bị điều khiển khả trình PLC; P Xuân Khánh, P Xuân Dương 19000 VND
590 Thiết kế cuộn dây và biến áp trong thiết bị điện tử công suất (Dùng cho các trường ĐT hệ ĐH kỹ thuật điện); Trần Văn Thịnh 47000 VND
591 Trang bị điện - điện tử (máy công nghiệp dùng chung); Vũ Quang Hồi 45000 VND
592 Trang bị điện - điện tử công nghiệp; Vũ Quang Hồi 84000 VND
593 Trang bị điện - máy gia công KL; Vũ Quang Hồi 42000 VND
594 Tự động hoá & điều khiển thiết bj điện; Trần Văn Thịnh 78000 VND
595 Tự động hoá hệ thống lạnh; PGS.TS. Nguyễn Đức Lợi 75000 VND
596 Tính toán thiết bị ĐTử công suất; Trần Văn Thịnh 47000 VND
597 Tính toán thiết kế thiết bị điều khiển; Trần Văn Thịnh 42500 VND
598 Vận hành thiết bị lò hơi & tua bin của nhà máy nhiệt điện; Đỗ Văn Thắng 66500 VND
599 250 Bài tập kỹ thuật điện tử; Ng Thanh Trà- Thái Vĩnh Hiển 34000 VND
600 BT Cơ sở kĩ thuật mạch điện & điện tử tập 1: Mạch điện cơ bản( tính toán & mô phỏng với matlab); Hồ Văn Sung 39000 VND
601 BT Cơ sở kĩ thuật mạch điện & điện tử tập 2: Mạch điện chức năng( tính toán & mô phỏng với matlab); Hồ Văn Sung 37000 VND
602 Bài tập kĩ thuật điện tử; PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ 25000 VND
603 Cơ sở kĩ thuật điện tử số; PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ - Vũ Đức Thọ 68000 VND
604 Cơ sở kĩ thuật mạch điện & điện tử tập 1: Mạch điện cơ bản( tính toán & mô phỏng với matlab); Hồ Văn Sung 43000 VND
605 Cơ sở kĩ thuật mạch điện & điện tử tập 2: Mạch điện chức năng( tính toán & mô phỏng với matlab); Hồ Văn Sung 42000 VND
606 Cơ sở kỹ thuật Laser; Trần Đức Hân 35000 VND
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL......