308 Kỹ thuật nuôi trồng thuỷ sản; Đoàn Tân Tiến, Đỗ Đoàn Hiệp 29000 VND
309 Phân loại học thực vật; Hoàng Thị Sản 50000 VND
310 PP phân tíchvi sinh vật trong nước, Thực Phẩm, Mỹ Phẩm; Trần Linh Thước 45000 VND
311 Sản xuất giống vật nuôi thuỷ sản; Đỗ Đoàn Hiệp 21500 VND
312 Sản xuất và sử dụng các chế phẩm sinh học dùng trong nông nghiệp; Lương Đức Phẩm 58000 VND
313 SInh học cơ thể; Nguyễn Như Hiền 28500 VND
314 Sinh học phát triển thực vật; Nguyễn Như Khanh 28000 VND
315 Sinh lí học người và động vật; Nguyễn Như Hiền Giá liên hệ VND
316 Sinh lí học thực vật; Nguyễn Duy Minh 75000 VND
317 Sinh lý học thực vật; Nguyễn Như Khanh 95000 VND
318 Sinh sản vật nuôi; Đào Đức Hà 24000 VND
319 Sinh thái học; Đỗ Văn Nhượng 60000 VND
320 Sinh thái học các hệ sinh thái nước; Vũ Trung Tạng 28500 VND
321 Sinh tháI học côn trùng; Phạm Bình Quyền 26000 VND
322 SInh thái học hệ sinh thái; Vũ Trung Tạng 26000 VND
323 Thực hành phân loại thực vật; Hoàng Thị Sản 25000 VND
324 Vi sinh vật - Bệnh truyền nhiễm vật nuôi; Vũ Bá Hiên 34500 VND
325 Vi sinh vật học; Nguyễn Lân Dũng 110000 VND
326 Virut học; Phạm Văn Ty 80000 VND
327 Cơ học 1 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 27000 VND
328 Cơ học 2 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 27000 VND
329 Cơ học chất lỏng (KSCLC); Sách dịch 34000 VND
330 Cơ học vật rắn ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 27000 VND
331 Đại số 1 ( Đào tạo KSCLC) ; Sách dịch 125000 VND
332 Đại số 2 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 55000 VND
333 Điện tử - điện động học 1 ( KSCLC); Sách dịch 33000 VND
334 Điện tử - điện động học 2 ( KSCLC); Sách dịch 31000 VND
335 Điện tử học ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 29000 VND
336 Điện từ học 1 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 29000 VND
337 Điện từ học 2 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 65000 VND
338 Giải tích 1 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 70000 VND
339 Giải tích 2 ( Đào tạo KSCLC) ; Sách dịch 53000 VND
340 Giải tích 3 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 76000 VND
341 Giải tích 4 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 71000 VND
342 Hình học ( Đào tạo KSCLC) ; Sách dịch 80000 VND
343 Hoá học năm thứ hai ( KSCLC); Sách dịch 46000 VND
344 Hoá học năm thứ nhất ( KSCLC); Sách dịch 64000 VND
345 Nhiệt động học 1 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch Giá liên hệ VND
346 Nhiệt động học 2 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 23000 VND
347 Quang học 1 ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 37000 VND
348 Quang học sóng ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 75000 VND
349 Sóng ( Đào tạo KSCLC); Sách dịch 70000 VND
350 Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ; Nguyễn Thiện Giáp 28000 VND
351 Câu trong hoạt động giao tiếp Tiếng Việt; Bùi Minh Toán 48000 VND
352 Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt; Tập thể tác giả 36000 VND
353 Chuyện vui, chuyện lạ đó đây; Trần Sáng 31000 VND
354 Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo & Gabriel Garcia Marquez; Lê Huy Bắc 36000 VND
355 Dẫn luận ngôn ngữ học; Nguyễn Thiện Giáp 42000 VND
356 Đại cương ngôn ngữ học - T1; Đỗ Hữu Châu 58000 VND
357 Đại cương ngôn ngữ học - T2 (ngữ dụng…); Đỗ Hữu Châu 50000 VND
358 Điển hay tích lạ trong văn học nhà trường; Đinh Thái Hương, Chu Huy, Ng Hữu Sơn 80000 VND
359 GT Lịch sử Tiếng Việt; Trần Trí Dõi 44000 VND
360 GT Phương pháp dạy học Tiếng Việt; TS. Nguyễn Thị Hiên 55000 VND
361 GT Văn bản hán văn Việt Nam; Hà Minh (CB) 45000 VND
362 GT Văn học dân gian; Vũ Anh Tuấn (CB) 65000 VND
363 GT Văn học Phương Tây; Lê Huy Bắc(CB) 50000 VND
364 GT Văn học Nga; Đỗ Hải Phong(CB) 50000 VND
365 GT Văn học trung đại Việt Nam (T1); Lã Nhâm Thìn 46000 VND
366 GT Văn học trung đại Việt Nam (T2); Lã Nhâm Thìn 90000 VND
367 GT Văn học Việt Nam(Dành cho sinh viên học viện Báo chí & tuyên truyền); Trần Thị Trâm (CB), Trần Thị Hồng Hoa 40000 VND
368 Hệ thống liên kết văn bản Tiếng Việt; Trần NgọcThêm 40000 VND
369 Lý luận văn học; Hà Minh Đức (CB) 60000 VND
370 Lý luận và phê bình văn học; Trần Đình Sử 70000 VND
371 Lịch sử văn học Nga; Đỗ Hồng Chung 130000 VND
372 Nhập môn ngôn ngữ học; Mai Ngọc Chừ 84000 VND
373 Ngôn ngữ học xã hội; Nguyễn Văn Khang 120000 VND
374 Nghĩa học Việt ngữ; Nguyễn Thiện Giáp 80000 VND
375 Ngữ nghĩa học; Lê Quang Thiêm 50000 VND
376 Ngữ nghĩa học dẫn luận; Nguyến Văn Hiệp (dịch) 43000 VND
377 Ngữ pháp tiếng Việt - T1; Diệp Quang Ban 30000 VND
378 Ngữ pháp tiếng Việt - T2; Diệp Quang Ban 32000 VND
379 Ngữ pháp Tiếng Việt; Nguyễn Văn Lộc (CB) 165000 VND
380 Ngữ pháp Việt Nam; Diệp Quang Ban 80000 VND
381 Nghiên cứu văn học từ lý luận đến thực tiễn; 59000 VND
382 Phương pháp dạy học tiếng Việt (ĐHSP); Lê A, Ng.Quang Ninh, Minh 32000 VND
383 Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ (STK chất lượng cao); Nguyễn Thiện Giáp 160000 VND
384 Phương pháp nghiên cứu & tiếp nhận văn chương nước ngoài trong nhà trường; Nguyễn Viết Chữ (CB) Đỗ Thị Kim Thoa 90000 VND
385 Phương pháp dạy học tác phẩm văn chương trong nhà trường; Nguyễn Viết Chữ 100000 VND
386 Phong cách học tiếng Việt; Đinh Trọng Lạc 48000 VND
387 Phong cách học tiếng Việt hiện đại; Nguyễn Hữu Đạt 70000 VND
388 Rèn luyện kỹ năng thực hành Tiếng Việt; TS. Hoàng Thị Lan (CB) 38000 VND
389 Thi pháp truyện Kiều; Trần Đình Sử 58000 VND
390 Thi luật thơ lục bát trong Truyện Kiều; Lý Toàn Thắng 400000 VND
391 Tiểu thuyết Trung Quốc thời kỳ cải cách mở cửa; Lê Huy Tiêu 52000 VND
392 Tiểu thuyết Việt Nam đương đại - Nhìn từ góc độ diễn ngôn; Nguyễn Thị Hải Phương 75000 VND
393 Tiếng Việt thực hành; Bùi Minh Toán 38000 VND
394 Tiếng Việt: mấy vấn đềngữ âm-ngữ pháp - ngữ nghĩa; Cao Xuân Hạo 80000 VND
395 Từ vựng học tiếng Việt; Nguyễn Thiện Giáp 50000 VND
396 Từ vựng học tiếng Việt; Nguyễn Thiện Giáp(CB), Võ Thị Minh Hà 55000 VND
397 Tổng quan lịch sử văn học Nhật Bản; Nguyễn Nam Trân 198000 VND
398 Tôn Trung Sơn với Việt Nam; Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Thị Hương, Chương Thâu 55000 VND
399 Truyện ngắn Pháp cuối thế kỷ XX - Một số vấn đề lý thuyết & thực tiễn sáng tác; Phạm Thị Thật 28500 VND
400 Truyện đồng thoại trong văn học Việt Nam hiện đại; Lê Nhật Ký 63000 VND
401 Văn bản và liên kết trong Tiếng Việt( Văn bản-mạch lạc-liên kết-đoạn vắn); Diệp Quang Ban 40000 VND
402 Văn hoá Châu Âu lịch sử - thành tựu - hệ giá trị; Lương Văn Kế 37000 VND
403 Văn học dân gian Việt Nam (bìa cứng); Đinh Gia Khánh 160000 VND
404 Văn học ấn Độ; Lưu Đức Trung 48000 VND
405 Văn học Nga trong nhà trường; Hà Thị Hoà 36000 VND
406 Văn học Nhật Bản( Từ khởi thuỷ-1868); Phan Nhật Chiêu 90000 VND
407 Văn học phương Tây; Đặng Anh Đào … 184000 VND
408 Văn học Việt Nam ( nửa cuối TK 18 đến hết TK 19) (bìa cứng); 240000 VND
409 Văn học Việt Nam (TK X- nửa đầu thế kỷ XVIII); Đinh Gia Khánh 200000 VND
410 Văn học Việt Nam (1900 - 1945) (bìa cứng); Phan Cự Đệ … 160000 VND
411 Văn học thiếu nhi trong nhà trường; PGS.TS Lã Thị Bắc Lý 35000 VND
412 Văn hóa Bắc Mỹ trong toàn cầu hóa; Lương Văn Kế 40000 VND
413 Vấn đề "từ" trong Tiếng Việt; Nguyễn Thiện Giáp 55000 VND
414 Về con người cá nhân trong văn học cổ Việt Nam; Trần Đình Sử, Huyền Giang, Trần Ngọc Vượng, Nguyễn Hữu Sơn,Trần Nho Thìn, Đoàn Thị Thu Vân 27000 VND
415 Đại cương lịch sử Việt Nam(toàn tập); Tập thể Tỏc Giả 250000 VND
416 Đại cương lịch sử VN - T1; Trương Hữu Quýnh 80000 VND
417 Đại cương lịch sử VN - T2; Đinh Xuõn Lõm 70000 VND
418 Đại cương lịch sử VN - T3; Lờ Mậu Hón 60000 VND
419 Giáo trình Lịch sử Trung Quốc; Nguyễn Huy Quý Giá liên hệ VND
420 Giáo trình Lịch sử Việt Nam từ 1945 đến nay; PGS.TS Trần Bá Đệ (CB) 200000 VND
421 Lịch sử thế giới cổ đại (bìa mềm); Lương Ninh 45000 VND
422 Lịch sử thế giới cận đại; Vũ Dương Ninh 95000 VND
423 Lịch sử thế giới hiện đại (1917-1995); Nguyễn Anh ThỏI (Chủ biờn) 90000 VND
424 Lịch sử thế giới trung đại; Nguyễn Gia Phỳ 75000 VND
425 Lịch sử Trung Cận Đụng; Nguyễn Thị Thu 56000 VND
426 Lịch sử văn hóa thế giới Cổ Trung đại; Tập thể Tác giả 28500 VND
427 Lịch sử văn minh thế giới; Vũ Dương Ninh - Ng. Gia Phỳ 60000 VND
428 Lịch sử văn minh thế giới; Nguyễn Văn Ánh 100000 VND
429 Lịch sử Việt Nam 1954 - 1975; PGS.TS Nguyễn Đỡnh Lờ 31000 VND
430 Những nghịch lý trong lịch sử Trung Hoa cổ đại; Trần Sỏng 53500 VND
431 Những mẩu chuyện lịch sử thế giới T1; Đặng Đức An 44000 VND
432 Những mẩu chuyện lịch sử thế giới T2; Đặng Đức An 45000 VND
433 Phòng trào chống chủ nghĩa thực dân ở Việt Nam; Đinh Xuân Lâm 200000 VND
434 Tìm hiểu nền văn minh Đông Nam á; Đinh Trung Kiên 13000 VND
435 Tiến trình lịch sử Việt Nam; Nguyễn Quang Ngọc (CB) 80000 VND
436 Bảo tàng, di tích - Nơi khơi nguồn cảm hứng dạy và học Lịch sử cho học sinh phổ thông; ThS. Nguyễn Thị Kim Thành (CB) 65000 VND
437 Câu hỏi & tình huống học tập môn tâm lý học (Dùng cho sinh viên các trường SP); Phan Trọng Ngọ, Lê Minh Nguyệt 60000 VND
438 Các vấn đề nghiên cứu về Hoa Kỳ (sách tham khảo dùng trong các trường ĐH); PGS.TS Nguyễn Thái Yên Hương - PGS.TS Tạ Minh Tuấn 140000 VND
439 Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp; Nguyễn Văn Hiệp 52000 VND
440 Cơ sở văn hoá Việt Nam; Trần Quốc Vượng 50000 VND
441 Dạy học theo lý thuyết kiến tạo trong các trường ĐH Sư phạm (Sách chuyên khảo); Hoàng Thanh Thúy (CB), Phan Thị Hồng Vinh 48000 VND
442 Dân tộc học đại cương; Lê Sỹ Giáo (Chủ biên) 30000 VND
443 Du lịch cộng đồng; Bùi Thị Hải Yến 78000 VND
444 Địa lý Du lịch Việt Nam; Lê Thông, Ng Minh Tuệ 90000 VND
445 Địa lí kinh tế xã hội Châu Âu; Bùi Thị Hải Yến 48000 VND
446 Địa lí kinh tế xã hội Châu á; Bùi Thị Hải Yến 65000 VND
447 Địa lí kinh tế xã hội châu Mỹ, châu Phi& châu Đại Dương; Bùi Thị Hải Yến Giá liên hệ VND
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL......