1 Giáo trình quốc phòng - an ninh dùng cho các trường đại học, cao đẳng T1; Bộ GD ĐT -Bộ Quốc Phòng 29000 VND
2 Giáo trình quốc phòng - an ninh dùng cho các trường đại học, cao đẳng T2; Bộ GD ĐT -Bộ Quốc Phòng 28000 VND
3 Giáo trình Giáo dục học (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 53000 VND
4 Giáo trình Tâm lý học (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 62000 VND
5 Giáo trình Xây dựng, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ biên giới Quốc gia & biển đảo Việt Nam (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 34000 VND
6 Giáo trình Điều lệnh Quản lý bộ đội & điều lệnh đội ngũ (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 60000 VND
7 Giáo trình Công tác Quốc phòng, Quân sự địa phương (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 43000 VND
8 Giáo trình Vũ khí bộ binh & kỹ thuật sử dụng (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 141000 VND
9 Giáo trình Công tác Đảng, công tác chính trị trong Quân đội nhân dân Việt Nam (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 42000 VND
10 Giáo trình Học thuyết Mác -Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội & bảo về Tổ quốc(Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 31000 VND
11 Giáo trình Hiểu biết chung về Quân, binh chủng(Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 54000 VND
12 Giáo trình Chiến Thuật bộ binh (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 63000 VND
13 Giáo trình Lý luận & Phương pháp dạy học giáo dục quốc phòng an ninh (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 97000 VND
14 Giáo trình Đường lối Quân sự (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 41000 VND
15 Giáo trình Địa hình Quân sự (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN); Bộ GD ĐT 25000 VND
16 Giáo dục an ninh trật tự (Tài liệu tham khảo GDQPAN dùng trong trường THPT, TCCN, CĐ&ĐH); Tạ Ngọc Vãng, Bùi Văn Thịnh, Ph Đình Sinh 75000 VND
17 Giải thích từ ngữ giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tài liệu tham khảo môn GDQPAN dùng cho các trường THPT, TCCN, CĐ&ĐH); Lê Ngọc Cường, Lê Doãn Thuật, Tạ Ngọc Vãng 65000 VND
18 PP Dạy học trong đào tạo nghề; Nguyễn Đức Trí, Hồ Ngọc Vinh 55000 VND
19 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô; PGS.P Văn Minh - PGS.Vũ Kim Dũng 40000 VND
20 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô; Tạ Đức Khánh 43000 VND
21 BT Kinh tế vi mô chọn lọc (dùng cho đại học - cao đẳng); Phạm Văn Minh 26000 VND
22 BT Kinh tế học vi mô; Nguyễn Đại Thắng 30000 VND
23 BT Kiểm toán (dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế); Phan Trung Kiên 36000 VND
24 BT Nguyên lí kinh tế học vĩ mô (dùng cho đại học - cao đẳng); Nguyễn Văn Công 28000 VND
25 BT Mô hình toán kinh tế(Dành cho sinh viên các trường CĐ, ĐH khối Kinh tế); TS. Bùi Duy Phú (CB) - ThS. Nguyễn Văn An 30000 VND
26 Chiến lược Maketing hiện đại từ thực tiễn thương trường; Bùi Thị Hải Yến - Hoàng Tùng 50000 VND
27 GT Cơ sở quản lý tài chính( Dành cho các trường ĐH, CĐ khối kinh tế); TS. Nghiêm Sỹ Thương Giá liên hệ VND
28 GT Kiểm toán (dùng cho SV các trường ĐH,CĐ khối kinh tế)); Phan Trung Kiên 42000 VND
29 GT Kinh tế quản lý; Tạ Đức Khánh 52000 VND
30 GT Kinh tế quốc tế (dùng cho đại học - cao đẳng); Đỗ Đức Bình,Ng Thị Thuý Hồng 36000 VND
31 GT Kinh tế học vi mô( Dùng cho khối kinh tế các trường ĐH kỹ thuật); Nguyễn Đại Thắng 28000 VND
32 GT Kế toán doanh nghiệp dịch vụ (dùng cho đại học - cao đẳng); Lê Thị Thanh Hải 24000 VND
33 GT Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp; Nguyễn Ngọc Quang 47000 VND
34 GT Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại (dùng cho đại học - cao đẳng); Trần Thị Hồng Mai 36000 VND
35 GT Kế toán tài chính doanh nghiệp (dùng cho đại học - cao đẳng) ; Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu 42000 VND
36 GT kế toán quản trị( ngành kế toán, kiểm toán); PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang 57000 VND
37 GT Lịch sử các học thuyết kinh tế; Phạm Quang Phan 44000 VND
38 GT Maketing căn bản( Dành cho các trường đại học, CĐ khối kinh tế); Trần Minh Đạo 48000 VND
39 GT Maketing căn bản( Dành cho sv khối kinh tế các trường kỹ thuật); Nguyễn Tiến Dũng Giá liên hệ VND
40 GT Nguyên lí kế toán (dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật); Nghiêm Sĩ Thương Giá liên hệ VND
41 GT Nguyên lí kế toán (dùng cho đại học - cao đẳng); Trần Văn Thuận - P Thành Long 36000 VND
42 GT Nguyên lí kinh tế học vĩ mô (Dùng cho SV các trường ĐH, CĐ khối kinh tế); Nguyễn Văn Công 45000 VND
43 GT Nguyên lý thống kê kinh tế (Dùng trong các trường ĐH,CĐ khối kinh tế); Nguyễn Công Nhự 50000 VND
44 GT Pháp luật kinh tế (dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ khối kinh tế); Nguyễn Thị Thanh Thủy 56000 VND
45 GT phân tích báo cáo tài chính; Nguyễn Văn Công 47000 VND
46 GT phân tích hoạt động kinh doanh (dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ khối kinh tế); Nguyễn Ngọc Quang 40000 VND
47 GT Quan hệ kinh tế Quốc tế; Bùi Thị Lý 30000 VND
48 GT Quản trị chiến lược; GS.TS Nguyễn Ngọc Sơn 27000 VND
49 GT Quản trị Marketing (Dành cho các trường ĐH,CĐ khối kinh tế); Phạm Thị Huyền 49000 VND
50 GTPhân tích & quản lí dự án đầu tư; Thái Bá Cẩn 65000 VND
51 GT Thống kê doanh nghiệp( Dùng trong các trường ĐH, CĐ khối kinh tế); Ng Công Nhự, Ph Ngọc Kiểm 40000 VND
52 GT Giao dịch thương mại Quốc tế (kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương); TS. Nguyễn Thái Sơn 60000 VND
53 Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô (dùng cho đại học - cao đẳng); Ng Kim Dũng, Phạm Văn Minh 23000 VND
54 Khoa học quản lý (Dùng cho sv các trường ĐH, CĐ khối kinh tế, quản trị kinh doanh); PGS.TS Bùi Hữu Đức 50000 VND
55 Kinh tế học đại cương; Trần Thị Lan Hương Giá liên hệ VND
56 Kinh tế học vi mô; Bộ GD - ĐT 38000 VND
57 Kinh tế học vi mô( sau đại học); Ng Khắc Minh, P Văn Minh 52500 VND
58 Kinh tế học vi mô( dùng cho sv các trường CĐ, ĐH ngành tài chính - ngân hàng); TS. Tạ Thị Lệ Yên (CB) 45000 VND
59 Kinh tế học vĩ mô; Bộ GD - ĐT 30000 VND
60 GT Kinh tế lượng (Dành cho sv các trường ĐH,CĐ khối kinh tế); Bùi Duy Phú 44000 VND
61 Kế toán môi trường trong doanh nghiệp (sách chuyên khảo cho sv CĐ,ĐH & trên ĐH chuyên ngành kế toán); PGS.TS Phạm Đức Hiền, Trần Thị Hồng Mai 58000 VND
62 Kế toán quản trị với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh; Nguyễn Văn Hải 32000 VND
63 Marketing tới khách hàng tổ chức (Sách chuyên khảo); PGS. TS Phạm Thị Huyền, ThS. Nguyến Thị Thu Hiền, TS. Phạm Văn Tuấn 55000 VND
64 Mô hình toán kinh tế (Dành cho sinh viên các trường CĐ, ĐH khối Kinh tế); TS. Bùi Duy Phú (CB) - ThS. Nguyễn Văn An 35000 VND
65 Quản lí sản xuất & tác nghiệp; Nguyễn Văn Nghiến 36000 VND
66 Quản trị Marketing; Lê Thế Giới 56000 VND
67 Tài chính Quốc tế; TS. Đàm Quang Vinh, Ths. Ng Quang Huy(Đồng CB) 48000 VND
68 Tăng cường kiểm soát Nhà nước đối với hoạt động chuyển giá trong doang nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế ở VN; PGS.TS Nguyễn Thị Phương Hoa (CB) 32000 VND
69 GT Hành chính nhà nước (Dùng cho đào tạo đại học); PGS.TS Nguyễn Hữu Hải 50000 VND
70 GT Khoa học điều tra hình sự (Dùng cho các trường ĐH,CĐ Luật, AN, cảnh sát, học viện tư pháp); PGS .TS Lê Minh Hùng 49000 VND
71 GT Lịch sử Nhà nước và pháp luật thế giới (Dùng cho các trường ĐH,CĐ Luật, Học viện hành chính); Phạm Thị Quý 50000 VND
72 GT Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa; Đỗ Công Tuấn - Đặng Thị Linh 48000 VND
73 GT Luật An sinh xã hội; PGS.TS Nguyễn Hữu Chí 43000 VND
74 GT Luật Chứng khoán; Nguyễn Văn Tuyến 35000 VND
75 GT Luật Dân sự VIệt Nam T1; Phùng Trung Tập 65000 VND
76 GT Luật Dân sự VIệt Nam T2; Phùng Trung Tập 44000 VND
77 GT Luật đầu tư; Lê Đình Vinh 27000 VND
78 GT Luật Hành chính Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, quản lý hành chính); Nguyễn Thị Thuỷ 43000 VND
79 GT Luật hôn nhân & gia đình Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật); Ngô Thị Hường 30000 VND
80 GT Luật hình sự VIệt Nam - Phần các tội phạm( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an); Cao Thị Oanh 72000 VND
81 GT Luật hình sự VIệt Nam - Phần chung( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an); Cao Thị Oanh 58000 VND
82 GT Luật Hiến pháp Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh); Nguyễn Thị Phương 42000 VND
83 GT Luật Ngân hàng Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, Ngân hàng, KT); Trần Vũ Hải 36000 VND
84 GT Luật Sở hữu trí tuệ; Lê Đình Nghị 45000 VND
85 GT Luật Tố tụng dân sự Việt Nam ( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, Công an); Nguyễn Công Bình 53000 VND
86 GT Luật Tố tụng hành chính Việt Nam; TS. Nguyễn Thị Thủy 42000 VND
87 GT Luật Tố tụng hình sự Việt Nam ( Dùng trong các trường ĐH,CĐ Luật, An ninh, Cảnh sát, Học viện tư pháp) ; Trần Văn Độ 52000 VND
88 GT Luật thương mại Tập 1; TS. Bùi Ngọc Cường 28000 VND
89 GT Luật thương mại Tập 2; TS. Bùi Ngọc Cường 30000 VND
90 GT Lý luận về nhà nước & Pháp luật; Nguyễn Văn Động 69000 VND
91 GT Pháp luật đại cương; Nguyễn Thanh Thuỷ 60000 VND
92 GT pháp luật tài chính công; TS. Nguyễn Minh Hằng 49000 VND
93 GT Pháp luật cạnh tranh; PGS.TS Tăng Văn Nghĩa 62000 VND
94 GT Luật Quốc Tế( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật, ngoại giao); Nguyễn Thị Kim Ngân 60000 VND
95 GT Nghiệp vụ xuất nhập khẩu (Dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế); Đàm Quang vinh,Ng Quang Huy 55000 VND
96 GT Tâm lý học tư pháp( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an); Chu Liên Anh 24000 VND
97 GT Tội phạm học( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật, an ninh, CA); Dương Tuyết Miên 32000 VND
98 GT Luật Tư pháp Quốc Tế(Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật); Bùi Thị Thu 60000 VND
99 Hỏi - Đáp & tình huống Luật Tố tụng hành chính Việt Nam; TS Nguyễn Thị Thủy 50000 VND
100 Luật cạnh tranh; Tăng Văn Nghĩa 38000 VND
101 Nạn nhân của tội phạm(Dùng trong các trường ĐH Luật, An ninh, Công an); Trần Hữu Tráng 25000 VND
102 Văn bản quản lý nhà nước - những vấn đề lý luận & kỹ thuật soạn thảo; TS.Triệu Văn Cường TS. Nguyễn Cảnh Đương 100000 VND
103 100 Mẫu câu ngữ pháp TIếng Hàn (song ngữ); Nghiêm Thị Hương 36000 VND
104 523 thành ngữ so sánh ngang bằng Anh - Việt; Hoàng Tuyết Minh 20000 VND
105 Intercultural communication; TS. Lê Văn Thanh 37000 VND
106 Phép so sánh tu từ ngang bằng tiếng Anh (đối chiếu với tiếng Việt) (Sách chuyên khảo chuyên ngành lý luận ngôn ngữ); Hoàng Tuyết Minh 47000 VND
107 Tiếng Anh cơ sở Tập 1; Trần Văn Phước 22000 VND
108 Tiếng Anh cơ sở Tập 2; Trần Văn Phước 25000 VND
109 Bài tập đại số đại cương; Bùi Duy Hiển 48000 VND
110 Bài tập đại số tuyến tính; Hoàng Xuân Sính 24000 VND
111 Bài tập giải tích hàm; Nguyễn Xuân Liêm 54000 VND
112 Bài tập giải tích vectơ; Nguyễn Xuân Liêm 68000 VND
113 Bài tập hình học cao cấp; Nguyễn Mộng Hy 38000 VND
114 Bài tập hình học hoạ hình; Vũ Hoàng Thái 24000 VND
115 Bài tập Phương trình sai phân; Lê Đình Định 26000 VND
116 Bài tập Phương trình vi phân; Trần Văn Nhung 62000 VND
117 Bài tập số học; Nguyễn Tiến Quang 40000 VND
118 Biến đổi tích phân; Đặng Đình An 25000 VND
119 BT Toán cao cấp T1; GS.TS Nguyễn Đình Trí (CB) 48000 VND
120 BT Toán cao cấp T2; GS.TS Nguyễn Đình Trí (CB) 26000 VND
121 BT Toán cao cấp T3; GS.TS Nguyễn Đình Trí (CB) 45000 VND
122 Cơ sở dữ liệu suy diễn; Đỗ Trung Tuấn 43000 VND
123 Cơ sở đại số tuyến tính (Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ kỹ thuật); Nguyễn Tiến Quang (CB), Lê ĐÌnh Nam 45000 VND
124 Cơ sở phương trình vi phân và lí thuyết ổn định; Nguyễn Thế Hoàn 52000 VND
125 Cơ sở lý thuyết môđun và vành; Nguyễn Tiến Quang - Nguyễn Duy Thuận 60000 VND
126 Cấu trúc đại số; Đậu Thế Cấp 10500 VND
127 Đại số đại cương; Hoàng Xuân Sính 28000 VND
128 Đại số tuyến tính; Đoàn Quỳnh 63000 VND
129 Đại số tuyến tính và hình học giải tích; Trần Trọng Huệ 47000 VND
130 Đại số tuyến tính qua các ví dụ và bài tập; Lê Tuấn Hoa 114000 VND
131 Giải tích số; Nguyễn Minh Chương 39000 VND
132 Giải tích T1; Nguyễn Xuân Liêm 59000 VND
133 Giải tích T2; Nguyễn Xuân Liêm 49000 VND
134 Giải tích hàm; Nguyễn Xuân Liêm 105000 VND
135 GT Giải tích Toán học - Tập 1; Vũ Tuấn 50000 VND
136 GT Giải tích Toán học - Tập 2; Vũ Tuấn 64000 VND
137 GT Giải tích I; PGS.TS Tô Văn Ban 70000 VND
138 GT Giải tích II; PGS.TS Tô Văn Ban 68000 VND
Giới thiệu về CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL......