BĂNG KEO - KEO KHÔ - HỒ DÁN |
STT |
Tên hàng |
ĐVT |
Giá có VAT |
Xuất xứ |
Ghi chú |
1 |
Băng keo văn phòng 1.8 cm |
Cuộn |
3,000 |
|
|
2 |
Băng keo trong 5 cm |
Cuộn |
14,000 |
|
Độ dính 0.45u, 80Yard đủ |
3 |
Băng keo trong 5 cm dầy đặc biệt |
Cuộn |
16,000 |
|
4 |
Băng keo đục 5 cm |
Cuộn |
14,000 |
|
5 |
Băng keo 2 mặt 1.2F |
Cuộn |
3,000 |
|
|
6 |
Băng keo 2 mặt 2.4F |
Cuộn |
5,000 |
|
|
7 |
Băng keo 2 mặt 4.8F |
Cuộn |
11,000 |
|
|
8 |
Băng keo giấy 1.2F |
Cuộn |
4,000 |
|
|
9 |
Băng keo giấy 2.4F |
Cuộn |
7,000 |
|
|
10 |
Băng keo giấy 4.8F |
Cuộn |
15,000 |
|
|
11 |
Băng keo simili 3.6F |
Cuộn |
12,000 |
|
|
12 |
Băng keo simili 4.8F |
Cuộn |
14,000 |
|
|
13 |
Băng keo xốp 1.2F |
Cuộn |
8,000 |
|
|
14 |
Băng keo xốp 2.4F |
Cuộn |
15,000 |
|
|
15 |
Băng keo xốp 3.6F |
Cuộn |
19,000 |
|
|
16 |
Băng keo cách điện |
Cuộn |
6,000 |
|
|
17 |
Keo lưới WinQ 30 ml |
Lọ |
4,000 |
|
|
18 |
Keo khô Hàn Quốc |
Lọ |
7,000 |
|
|
CẮT KEO - DAO - KÉO - THƯỚC - BÀN CẮT GIẤY |
1 |
Cắt băng keo văn phòng |
Cái |
18,000 |
|
|
2 |
Cắt keo lớn cầm tay |
Cái |
21,000 |
|
|
3 |
Dao rọc giấy SDI nhỏ (loại thường) |
Cái |
12,000 |
|
|
4 |
Dao rọc giấy SDI nhỏ (loại tốt) |
Cái |
36,000 |
Đài Loan |
|
5 |
Dao rọc giấy SDI lớn (loại thường) |
Cái |
21,000 |
|
|
6 |
Dao rọc giấy SDI lớn (loại tốt) |
Cái |
54,000 |
Đài Loan |
|
7 |
Lưỡi dao SDI nhỏ (loại thường) |
Vỉ |
11,000 |
|
|
8 |
Lưỡi dao SDI nhỏ (loại tốt) |
Vỉ |
24,000 |
Đài Loan |
|
9 |
Lưỡi dao SDI lớn (loại thường) |
Vỉ |
17,000 |
|
|
10 |
Lưỡi dao SDI lớn (loại tốt) |
Vỉ |
39,000 |
Đài Loan |
|
11 |
Kéo nhỏ |
Cái |
15,000 |
|
|
12 |
Kéo trung |
Cái |
19,000 |
|
|
13 |
Kéo lớn |
Cái |
23,000 |
|
|
14 |
Thước thẳng 20 cm |
Cái |
4,000 |
|
|
15 |
Thước thẳng 30 cm |
Cái |
5,000 |
|
|
16 |
Thước thẳng 50 cm cứng |
Cái |
13,000 |
|
|
17 |
Thước thẳng 50 cm dẻo |
Cái |
17,000 |
|
|
18 |
Bàn cắt giấy A5 |
Cái |
224,000 |
|
|
19 |
Bàn cắt giấy A4 |
Cái |
260,000 |
|
|
20 |
Bàn cắt giấy A3 |
Cái |
296,000 |
|
|
THƯỚC KỸ THUẬT |
1 |
Thước Inox 50 cm thường |
Cái |
34,000 |
|
|
2 |
Thước Inox 50 cm tốt |
Cái |
91,000 |
|
|
3 |
Thước Inox 60 cm thường |
Cái |
39,000 |
|
|
4 |
Thước Inox 60 cm tốt |
Cái |
106,000 |
|
|
5 |
Thước Inox 100 cm thường |
Cái |
63,000 |
|
|
6 |
Thước Inox 100 cm tốt |
Cái |
175,000 |
|
|
7 |
Thước kẹp ly 15 cm |
Cái |
179,000 |
|
|
8 |
Thước kẹp ly 20 cm |
Cái |
264,000 |
|
|
9 |
Thước kẹp ly 30 cm |
Cái |
460,000 |
|
|
10 |
Thước đo độ |
Cái |
103,000 |
|
|
11 |
Thước mét 3 m thép thường |
Cái |
24,000 |
|
|
12 |
Thước mét 3 m thép tốt |
Cái |
58,000 |
|
|
13 |
Thước mét 5 m thép thường |
Cái |
42,000 |
|
|
14 |
Thước mét 5 m thép tốt |
Cái |
110,000 |
|
|
15 |
Thước mét 7,5 m thép thường |
Cái |
67,000 |
|
|
16 |
Thước mét 7,5 m thép tốt |
Cái |
212,000 |
|
|
17 |
Thước dây vải 10m |
Cái |
63,000 |
|
|
18 |
Thước dây vải 20m |
Cái |
75,000 |
|
|
19 |
Thước dây vải 30m |
Cái |
87,000 |
|
|