STT | MÃ SỐ | TÊN SÁCH | TÁC GIẢ | GIÁ TIỀN (đồng) |
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG |
I. TỦ SÁCH GIÁO DỤC LỐI SỐNG | |||||
1 | T6G01 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS-Lớp 6 | Phan Kiên (CB) | 23,000 | GV, HS |
2 | T7G01 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS-Lớp 7 | Phan Kiên (CB) | 23,000 | GV, HS |
3 | T8G01 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS-Lớp 8 | Phan Kiên (CB) | 23,000 | GV, HS |
4 | T9G01 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho học sinh THCS-Lớp 9 | Phan Kiên (CB) | 23,000 | GV, HS |
5 | 8Z114k | Cái chết - Giải thích cho con | Emmanuelle Huisman, Perrin | 15,000 | GV, HS |
6 | 8Z115k | Ly hôn - Giải thích cho con | Patricia Lucas, Stephane Leroy | 17,000 | GV, HS |
7 | 8Z116k | Nhân đạo - Giải thích cho con | Jacky Mamou | 15,000 | GV, HS |
8 | 8Z117k | Toán học - Giải thích cho con | Denis Guedj | 23,000 | GV, HS |
9 | 8Z118k | Biến đổi khí hậu - Giải thích cho con | Jean, Marc Jeancovici | 17,000 | GV, HS |
10 | 8Z120k | Darwin - Giải thích cho con | Pascal Picq | 22,000 | GV, HS |
11 | 8Z121k | Đạo lý - Giải thích cho mọi người | Roger, Pol Droit | 17,000 | GV, HS |
12 | 8Z122k | Trọng nam khinh nữ - Giải thích cho em | Clementine Autain | 17,000 | GV, HS |
13 | 8Z123k | Tình yêu - Giải thích cho con | Nicole Bachran, Dminique Simonnet | 17,000 | GV, HS |
14 | 8Z124k | Văn hóa - Giải thích cho con | Clementine Autain | 26,000 | GV, HS |
15 | 8Z125k | Tinh thần hiệp sỹ - Giải thích cho cháu | Alain Demurger | 21,000 | GV, HS |
16 | 8Z127K | Triết học - Giải thích cho con | Roger, Pol Droit | 20,000 | GV, HS |
17 | 8Z129K | Vũ trụ - Giải thích cho cháu | Hubert Reeves | 26,000 | GV, HS |
18 | 8Z130k | Nguồn gốc loài người - Giải thích cho cháu | Pascal Picq | 29,000 | GV, HS |
19 | 8I627S | Truyện đọc giáo dục lối sống - Từ sân nhà đến sân trường | Phạm Đình Ân | 28,000 | GV, HS |
20 | 8I628S | Truyện đọc giáo dục lối sống - Viện bảo tàng kì thú | Phạm Đình Ân | 28,000 | GV, HS |
21 | 8I629S | Truyện đọc giáo dục lối sống - Không ai đi một mình | Phạm Đình Ân | 28,000 | GV, HS |
22 | 8I830S | Truyện đọc giáo dục lối sống - Soi gương mỗi ngày | Phạm Đình Ân | 28,000 | GV, HS |
23 | 8I630S | Truyện đọc giáo dục lối sống - Thế giới vô cùng | Phạm Đình Ân | 28,000 | GV, HS |
24 | T1G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học, lớp 1 (Tài liệu dành cho GV) | Hoàng Hòa Bình | 55,000 | GV |
25 | T2G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học, lớp 2 (Tài liệu dành cho GV) | Hoàng Hòa Bình | 58,000 | GV |
26 | T3G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học, lớp 3 (Tài liệu dành cho GV) | Hoàng Hòa Bình | 48,000 | GV |
27 | T4G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học, lớp 4 (Tài liệu dành cho GV) | Hoàng Hòa Bình | 48,000 | GV |
28 | T5G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học, lớp 5 (Tài liệu dành cho GV) | Hoàng Hòa Bình | 48,000 | GV |
29 | C2G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THCS (Tài liệu dành cho GV) | Lê Minh Châu | 58,000 | GV |
30 | C2G02s | Giáo dục kĩ năng sống trong Hoạt động ngoài giờ lên lớp ở trường THCS (Tài liệu dành cho GV) | Bùi Ngọc Diệp | 52,000 | GV |
31 | C2G03s | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Giáo dục công dân ở trường THCS (Tài liệu dành cho GV) | Đặng Thúy Anh | 64,000 | GV |
32 | C3G01s | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn ở trường THPT (Tài liệu dành cho GV) | Lê Minh Châu | 57,000 | GV |
33 | C3G02s | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Giáo dục công dân ở trường THPT (Tài liệu dành cho GV) | Đặng Thúy Anh | 53,000 | GV |
34 | C3G04s | Giáo dục kĩ năng sống trong Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THPT (Tài liệu dành cho GV) | Bùi Ngọc Diệp | 44,000 | GV |
35 | 8I042w4 | Tủ truyện tranh giáo dục kĩ năng sống cho trẻ - Tình bạn cao quý | Minh Hiếu, Mỹ Hằng, Minh Hải |
12,000 | HS |
36 | 8I043w4 | Tủ truyện tranh giáo dục kĩ năng sống cho trẻ - Món quà vô giá | Minh Hiếu, Mỹ Hằng, Minh Hải |
12,000 | HS |
37 | 8I013L5 | Hướng dẫn phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ trong các cơ sở giáo dục đào tạo | Trần Kim Khánh (Chủ biên) |
55,000 | GV, HS |
38 | 0H840W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 1: Hai tiếng cảm ơn | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 | HS |
39 | 0H841W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 2: Giúp mẹ làm việc nhà | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 | HS |
40 | 0H842W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 3: Cái vỏ chuối | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 | HS |
41 | 0H843W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 4: Thức khuya hại lắm! | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 | HS |
42 | 0H844W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 5: Luôn nhớ chào cờ | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 | HS |
43 | 0H845W5 | Chuyện Tô Tô và các bạn - Tập 6: Hai chiếc bánh | Hùng Lân, Quang Toàn | 12,000 |