I - Giáo trình dùng chung |
|
|
|
|
STT |
Mã sách |
Tên sách |
Tác giả |
S.Tr |
Khổ |
Giá bìa |
1 |
7G073 |
Giáo trình quốc phòng - an ninh dùng cho các trường đại học, cao đẳng T1 |
Bộ GD ĐT -Bộ Quốc Phòng |
228 |
16x24 |
29000 |
2 |
7G074 |
Giáo trình quốc phòng - an ninh dùng cho các trường đại học, cao đẳng T2 |
Bộ GD ĐT -Bộ Quốc Phòng |
216 |
16x24 |
28000 |
3 |
7G137 |
Giáo trình Giáo dục học (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
240 |
17x24 |
53000 |
4 |
7G138 |
Giáo trình Tâm lý học (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
280 |
17x24 |
62000 |
5 |
7X585 |
Giáo trình Xây dựng, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ biên giới Quốc gia & biển đảo Việt Nam (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
156 |
17x24 |
34000 |
6 |
7X586 |
Giáo trình Điều lệnh Quản lý bộ đội & điều lệnh đội ngũ (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
272 |
17x24 |
60000 |
7 |
7X587 |
Giáo trình Công tác Quốc phòng, Quân sự địa phương (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
196 |
17x24 |
43000 |
8 |
7X590 |
Giáo trình Vũ khí bộ binh & kỹ thuật sử dụng (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
640 |
17x24 |
141000 |
9 |
7X581 |
Giáo trình Công tác Đảng, công tác chính trị trong Quân đội nhân dân Việt Nam (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
192 |
17x24 |
42000 |
10 |
7X582 |
Giáo trình Học thuyết Mác -Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh về chiến tranh, quân đội & bảo về Tổ quốc(Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
140 |
17x24 |
31000 |
11 |
7X584 |
Giáo trình Hiểu biết chung về Quân, binh chủng(Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
244 |
17x24 |
54000 |
12 |
7X589 |
Giáo trình Chiến Thuật bộ binh (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
288 |
17x24 |
63000 |
13 |
7G136 |
Giáo trình Lý luận & Phương pháp dạy học giáo dục quốc phòng an ninh (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
440 |
17x24 |
97000 |
14 |
7X583 |
Giáo trình Đường lối Quân sự (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
188 |
17x24 |
41000 |
15 |
7X588 |
Giáo trình Địa hình Quân sự (Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục QPAN) |
Bộ GD ĐT |
112 |
17x24 |
25000 |
16 |
7X541 |
Giáo dục an ninh trật tự (Tài liệu tham khảo GDQPAN dùng trong trường THPT, TCCN, CĐ&ĐH) |
Tạ Ngọc Vãng, Bùi Văn Thịnh, Ph Đình Sinh |
400 |
17x24 |
75000 |
17 |
7G129 |
Giải thích từ ngữ giáo dục Quốc phòng - An ninh (Tài liệu tham khảo môn GDQPAN dùng cho các trường THPT, TCCN, CĐ&ĐH) |
Lê Ngọc Cường, Lê Doãn Thuật, Tạ Ngọc Vãng |
324 |
17x |
65000 |
II - Sách kinh tế |
|
|
|
|
|
1 |
7L213 |
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô |
PGS.P Văn Minh - PGS.Vũ Kim Dũng |
212 |
16x24 |
40000 |
2 |
7L257 |
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô |
Tạ Đức Khánh |
236 |
16x24 |
43000 |
3 |
7L190 |
BT Kinh tế vi mô chọn lọc (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Phạm Văn Minh |
156 |
16x24 |
26000 |
4 |
7L222 |
BT Kinh tế học vi mô |
Nguyễn Đại Thắng |
168 |
16x24 |
30000 |
5 |
7L266 |
BT Kiểm toán (dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế) |
Phan Trung Kiên |
220 |
16x24 |
36000 |
6 |
7L199 |
BT Nguyên lí kinh tế học vĩ mô (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Nguyễn Văn Công |
188 |
16x24 |
28000 |
7 |
7L288 |
BT Mô hình toán kinh tế(Dành cho sinh viên các trường CĐ, ĐH khối Kinh tế) |
TS. Bùi Duy Phú (CB) - ThS. Nguyễn Văn An |
124 |
16x24 |
30000 |
8 |
7L297 |
Chiến lược Maketing hiện đại từ thực tiễn thương trường |
Bùi Thị Hải Yến - Hoàng Tùng |
256 |
16x24 |
50000 |
9 |
7L245 |
GT Kiểm toán (dùng cho SV các trường ĐH,CĐ khối kinh tế)) |
Phan Trung Kiên |
300 |
16x24 |
42000 |
10 |
7L242 |
GT Kinh tế quản lý |
Tạ Đức Khánh |
268 |
16x24 |
52000 |
11 |
7L192 |
GT Kinh tế quốc tế (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Đỗ Đức Bình,Ng Thị Thuý Hồng |
280 |
16x24 |
36000 |
12 |
7L237 |
GT Kinh tế học vi mô( Dùng cho khối kinh tế các trường ĐH kỹ thuật) |
Nguyễn Đại Thắng |
204 |
16x24 |
28000 |
13 |
7B733 |
GT Kế toán doanh nghiệp dịch vụ (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Lê Thị Thanh Hải |
172 |
16x24 |
24000 |
14 |
7L264 |
GT Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp |
Nguyễn Ngọc Quang |
288 |
16x24 |
47000 |
15 |
7B734 |
GT Kế toán tài chính doanh nghiệp thương mại (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Trần Thị Hồng Mai |
196 |
16x24 |
36000 |
16 |
7B735 |
GT Kế toán tài chính doanh nghiệp (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Đặng Thị Hòa, Phạm Đức Hiếu |
316 |
16x24 |
42000 |
17 |
7L225 |
GT kế toán quản trị( ngành kế toán, kiểm toán) |
PGS.TS Nguyễn Ngọc Quang |
348 |
16x24 |
57000 |
18 |
7L229 |
GT Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Phạm Quang Phan |
296 |
16x24 |
44000 |
19 |
7L261 |
GT Maketing căn bản( Dành cho các trường đại học, CĐ khối kinh tế) |
Trần Minh Đạo |
300 |
16x24 |
48000 |
20 |
7L227 |
GT Nguyên lí kế toán (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Trần Văn Thuận - P Thành Long |
192 |
16x24 |
36000 |
21 |
7L198 |
GT Nguyên lí kinh tế học vĩ mô (Dùng cho SV các trường ĐH, CĐ khối kinh tế) |
Nguyễn Văn Công |
272 |
16x24 |
45000 |
22 |
7L235 |
GT Nguyên lý thống kê kinh tế (Dùng trong các trường ĐH,CĐ khối kinh tế) |
Nguyễn Công Nhự |
272 |
16x24 |
50000 |
23 |
7L260 |
GT Pháp luật kinh tế (dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ khối kinh tế) |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
308 |
16x24 |
56000 |
24 |
7L214 |
GT phân tích báo cáo tài chính |
Nguyễn Văn Công |
348 |
16x24 |
47000 |
25 |
7L228 |
GT phân tích hoạt động kinh doanh (dành cho sinh viên các trường ĐH,CĐ khối kinh tế) |
Nguyễn Ngọc Quang |
248 |
16x24 |
40000 |
26 |
7L231 |
GT Quan hệ kinh tế Quốc tế |
Bùi Thị Lý |
232 |
16x24 |
30000 |
27 |
7L226 |
GT Quản trị chiến lược |
GS.TS Nguyễn Ngọc Sơn |
184 |
16x24 |
27000 |
28 |
7L243 |
GT Quản trị Marketing (Dành cho các trường ĐH,CĐ khối kinh tế) |
Phạm Thị Huyền |
252 |
16x24 |
49000 |
29 |
7L196 |
GTPhân tích & quản lí dự án đầu tư |
Thái Bá Cẩn |
336 |
16x24 |
65000 |
30 |
7L236 |
GT Thống kê doanh nghiệp( Dùng trong các trường ĐH, CĐ khối kinh tế) |
Ng Công Nhự, Ph Ngọc Kiểm |
300 |
16x24 |
40000 |
31 |
7L197 |
Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô (dùng cho đại học - cao đẳng) |
Ng Kim Dũng, Phạm Văn Minh |
188 |
16x24 |
23000 |
32 |
7L170 |
Kinh tế học vi mô |
Bộ GD - ĐT |
288 |
14.5x20.5 |
38000 |
33 |
7L200 |
Kinh tế học vi mô( sau đại học) |
Ng Khắc Minh, P Văn Minh |
400 |
16x24 |
52500 |
34 |
7L290 |
Kinh tế học vi mô( dùng cho sv các trường CĐ, ĐH ngành tài chính - ngân hàng) |
TS. Tạ Thị Lệ Yên (CB) |
232 |
16x24 |
45000 |
35 |
7L169 |
Kinh tế học vĩ mô |
Bộ GD - ĐT |
232 |
14,5x20,5 |
30000 |
36 |
7L263 |
GT Kinh tế lượng (Dành cho sv các trường ĐH,CĐ khối kinh tế) |
Bùi Duy Phú |
220 |
16x24 |
44000 |
37 |
7K929 |
Kế toán môi trường trong doanh nghiệp (sách chuyên khảo cho sv CĐ,ĐH & trên ĐH chuyên ngành kế toán) |
PGS.TS Phạm Đức Hiền, Trần Thị Hồng Mai |
288 |
16x24 |
58000 |
38 |
7L273 |
Kế toán quản trị với các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh |
Nguyễn Văn Hải |
172 |
16x24 |
32000 |
39 |
7L325 |
Marketing tới khách hàng tổ chức (Sách chuyên khảo) |
PGS. TS Phạm Thị Huyền, ThS. Nguyến Thị Thu Hiền, TS. Phạm Văn Tuấn |
268 |
16x24 |
55000 |
40 |
7L287 |
Mô hình toán kinh tế (Dành cho sinh viên các trường CĐ, ĐH khối Kinh tế) |
TS. Bùi Duy Phú (CB) - ThS. Nguyễn Văn An |
152 |
16x24 |
35000 |
41 |
7L201 |
Quản lí sản xuất & tác nghiệp |
Nguyễn Văn Nghiến |
292 |
16x24 |
36000 |
42 |
7L163 |
Quản trị Marketing |
Lê Thế Giới |
336 |
19x27 |
56000 |
43 |
7L295 |
Tài chính Quốc tế |
TS. Đàm Quang Vinh, Ths. Ng Quang Huy(Đồng CB) |
244 |
16x24 |
48000 |
44 |
7L289 |
Tăng cường kiểm soát Nhà nước đối với hoạt động chuyển giá trong doang nghiệp trong điều kiện hội nhập kinh tế ở VN |
PGS.TS Nguyễn Thị Phương Hoa (CB) |
144 |
16x24 |
32000 |
|
|
|
|
|
|
|
III - Sách luật |
|
|
|
|
|
1 |
7X543 |
GT Hành chính nhà nước (Dùng cho đào tạo đại học) |
PGS.TS Nguyễn Hữu Hải |
268 |
16x24 |
50000 |
2 |
7L271 |
GT Khoa học điều tra hình sự (Dùng cho các trường ĐH,CĐ Luật, AN, cảnh sát, học viện tư pháp) |
PGS .TS Lê Minh Hùng |
292 |
16x24 |
49000 |
3 |
7L270 |
GT Lịch sử Nhà nước và pháp luật thế giới (Dùng cho các trường ĐH,CĐ Luật, Học viện hành chính) |
Phạm Thị Quý |
252 |
16x24 |
50000 |
4 |
7X542 |
GT Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa |
Đỗ Công Tuấn - Đặng Thị Linh |
240 |
16x24 |
48000 |
5 |
7L272 |
GT Luật An sinh xã hội |
PGS.TS Nguyễn Hữu Chí |
236 |
16x24 |
43000 |
6 |
7L207 |
GT Luật Chứng khoán |
Nguyễn Văn Tuyến |
176 |
16x24 |
35000 |
7 |
7L204 |
GT Luật Dân sự VIệt Nam T1 |
Phùng Trung Tập |
292 |
16x24 |
65000 |
8 |
7L205 |
GT Luật Dân sự VIệt Nam T2 |
Phùng Trung Tập |
300 |
16x24 |
44000 |
9 |
7L206 |
GT Luật đầu tư |
Lê Đình Vinh |
196 |
16x24 |
27000 |
10 |
7L252 |
GT Luật Hành chính Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, quản lý hành chính) |
Nguyễn Thị Thuỷ |
256 |
16x24 |
43000 |
11 |
7L256 |
GT Luật hôn nhân & gia đình Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật) |
Ngô Thị Hường |
208 |
16x24 |
30000 |
12 |
7L250 |
GT Luật hình sự VIệt Nam - Phần các tội phạm( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an) |
Cao Thị Oanh |
396 |
16x24 |
72000 |
13 |
7L251 |
GT Luật hình sự VIệt Nam - Phần chung( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an) |
Cao Thị Oanh |
260 |
16x24 |
58000 |
14 |
7L249 |
GT Luật Hiến pháp Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh) |
Nguyễn Thị Phương |
304 |
16x24 |
42000 |
15 |
7L253 |
GT Luật Ngân hàng Việt Nam( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, Ngân hàng, KT) |
Trần Vũ Hải |
256 |
16x24 |
36000 |
16 |
7L233 |
GT Luật Sở hữu trí tuệ |
Lê Đình Nghị |
196 |
16x24 |
45000 |
17 |
7L255 |
GT Luật Tố tụng dân sự Việt Nam ( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, Công an) |
Nguyễn Công Bình |
336 |
16x24 |
53000 |
18 |
7L265 |
GT Luật Tố tụng hành chính Việt Nam |
TS. Nguyễn Thị Thủy |
248 |
16x24 |
42000 |
19 |
7L269 |
GT Luật Tố tụng hình sự Việt Nam ( Dùng trong các trường ĐH,CĐ Luật, An ninh, Cảnh sát, Học viện tư pháp) |
Trần Văn Độ |
332 |
16x24 |
52000 |
20 |
7L215 |
GT Luật thương mại Tập 1 |
TS. Bùi Ngọc Cường |
144 |
16x24 |
28000 |
21 |
7L216 |
GT Luật thương mại Tập 2 |
TS. Bùi Ngọc Cường |
164 |
16x24 |
30000 |
22 |
7L208 |
GT Lý luận về nhà nước & Pháp luật |
Nguyễn Văn Động |
352 |
16x24 |
69000 |
23 |
7L234 |
GT Pháp luật đại cương |
Nguyễn Thanh Thuỷ |
328 |
16x24 |
60000 |
24 |
7L258 |
GT pháp luật tài chính công |
TS. Nguyễn Minh Hằng |
308 |
16x24 |
49000 |
25 |
7L281 |
GT Pháp luật cạnh tranh |
PGS.TS Tăng Văn Nghĩa |
328 |
16x24 |
62000 |
26 |
7L254 |
GT Luật Quốc Tế( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành luật, ngoại giao) |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
360 |
16x24 |
60000 |
27 |
7L262 |
GT Nghiệp vụ xuất nhập khẩu (Dành cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế) |
Đàm Quang vinh,Ng Quang Huy |
252 |
16x24 |
55000 |
28 |
7L241 |
GT Tâm lý học tư pháp( Dùng trong các trường ĐH chuyên ngành Luật, An ninh, Công an) |
Chu Liên Anh |
168 |
16x24 |
24000 |
|