CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN LỚP 10 | |||
1 | Đại Số 10 (SGV) | 10,800 | Trần Văn Hạo (TCb) |
2 | Hình Học 10 (SGV) | 7,700 | Trần Văn Hạo (TCb) |
3 | Vật Lí 10 (SGV) | 12,000 | Lương Duyên Bình (TCB) |
4 | Hóa Học 10 (SGV) | 12,000 | Nguyễn Xuân Trường (TCB) |
5 | Sinh Học 10 (SGV) | 8,300 | Nguyễn Thành Đạt (TCB) |
6 | Ngữ Văn 10/1 (SGV) | 12,400 | Phan Trọng Luận (TCB) |
7 | Ngữ Văn 10/2 (SGV) | 8,800 | Phan Trọng Luận (TCB) |
8 | Lịch Sử 10 (SGV) | 11,500 | Phan Ngọc :Liên (TCb) |
9 | Địa Lý 10 (SGV) | 11,500 | Lê Thông (TCb) |
10 | Tiếng Anh 10 (SGV) | 10,900 | Hoàng Văn Vân(TCB) |
11 | Công Nghệ 10 (SGV) | 8,300 | Nguyễn Văn Khôi (Cb) |
12 | Giáo Dục Công Dân 10 (SGV) | 7,700 | Mai Văn Bính (TCB) |
13 | Tin Học 10 (SGV) | 8,300 | Hồ Sĩ Đàm (Cb) |
14 | HĐGD Ngoài giờ lên lớp 10 (SGV) | 8,300 | Bùi Sĩ Tụng (TCB) |
15 | Giáo dục Hướng Nghiệp 10 (SGV) | 6,500 | Phạm Tất Dong(CB) |
16 | Thể dục 10 (SGV) | 12,400 | Vũ Đức Thu (TCB) |
17 | GGQP an ninh (SGV) | 7,700 | Đặng Đức Thắng (TCB) |
BAN KHTN 10 (nâng cao) | |||
1 | Đại Số 10 - NC (SGV) | 16,500 | Đoàn Quỳnh (TCB) |
2 | Hình Học 10 - NC (SGV) | 8,800 | Đoàn Quỳnh (TCB) |
3 | Vật Lí 10 - NC (SGV) | 15,400 | Nguyễn Thế Khôi (TCB) |
4 | Hóa Học 10 - NC (SGV) | 14,700 | Lê Xuân Trọng (TCB) |
5 | Sinh Học 10 - NC (SGV) | 12,000 | Vũ Văn Vụ (TCB) |
BAN KHXH 10 (nâng cao) | |||
1 | Ngữ Văn 10/1 - NC (SGV) | 15,400 | Trần Đình Sử (TCB) |
2 | Ngữ Văn 10/2 - NC (SGV) | 10,800 | Trần Đình Sử (TCB) |
3 | Lịch Sử 10 - NC (SGV) | 12,000 | Phan Ngọc Liên (TCB) |
4 | Địa Lý 10 - NC (SGV) | 13,500 | Lê Thông (TCb) |
5 | Tiếng Anh 10 - NC (SGV) | 12,200 | Tứ Anh (TCb) |
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN LỚP 11 | |||
1 | Đại Số 11(SGV) | 11,500 | Trần Văn Hạo (TCb) |
2 | Hình Học 11 (SGV) | 7,700 | Trần Văn Hạo (TCb) |
3 | Vật Lí 11 (SGV) | 12,900 | Lương Duyên Bình (TCB) |
4 | Hóa Học 11 (SGV) | 13,800 | Nguyễn Xuân Trường (TCB) |
5 | Sinh Học 11(SGV) | 10,000 | Nguyễn Thành Đạt (TCB) |
6 | Ngữ Văn 11/1 (SGV) | 12,400 | Phan Trọng Luận (TCB) |
7 | Ngữ Văn 11/2 (SGV) | 9,500 | Phan Trọng Luận (TCB) |
8 | Lịch Sử 11 (SGV) | 10,800 | Phan Ngọc Liên (TCB) |
9 | Địa Lý 11 (SGV) | 8,300 | Lê Thông (TCb) |
10 | Tiếng Anh 11 (SGV) | 9,500 | Hoàng Văn Vân(TCB) |
11 | Công Nghệ 11 (SGV) | 7,500 | Nguyễn Văn Khôi (Cb) |
12 | Giáo Dục Công Dân 11 (SGV) | 9,500 | Mai Văn Bính (TCB) |
13 | Tin Học 11 (SGV) | 8,800 | Hỗ Sĩ Đàm (CB) |
14 | HĐGD Ngoài giờ lên lớp 11 (SGV) | 7,700 | Bùi Sĩ Tụng (TCB) |
15 | Giáo dục Hướng Nghiệp 11 (SGV) | 6,300 | Phạm Tất Dong (Cb) |
16 | Giáo dục quốc phòng an ninh 11 (SGV) | 6,900 | Đặng Đức Thắng (TCB) |
17 | Thể dục 11 (SGV) | 12,400 | Vũ Đức Thu (TCB) |
BAN KHTN 11 (nâng cao) | |||
1 | Đại Số 11 - NC (SGV) | 15,900 | Đoàn Quỳnh (TCB) |
2 | Hình Học 11 - NC (SGV) | 8,300 | Đoàn Quỳnh (TCB) |
3 | Vật Lí 11 - NC (SGV) | 15,900 | Nguyễn Thế Khôi (TCB) |
4 | Hóa Học 11 - NC (SGV) | 18,000 | Lê Xuân Trọng (TCB) |
5 | Sinh Học 11 - NC (SGV) | 11,500 | Vũ Văn Vụ (TCB) |
BAN KHXH 11 (nâng cao) | |||
1 | Ngữ Văn 11/1 - NC (SGV) | 14,300 | Trần Đình Sử (TCB) |
2 | Ngữ Văn 11/2 - NC (SGV) | 12,900 | Trần Đình Sử (TCB) |
3 | Lịch Sử 11 - NC (SGV) | 15,900 | Phan Ngọc Liên (TCB) |
4 | Địa Lý 11 - NC (SGV) | 11,000 | Lê Thông (TCb) |
5 | Tiếng Anh 11 - NC (SGV) | 12,900 | Tứ Anh (TCb) |
CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN LỚP 12 | |||
1 | Đại Số 12 (SGV) | 10,300 | Trần Văn Hạo (TCb) |
2 | Hình Học 12 (SGV) | 5,800 | Trần Văn Hạo (TCb) |
3 | Vật Lí 12 (SGV) | 13,300 | Lương Duyên Bình (TCB) |
4 | Hóa Học 12 (SGV) | 11,500 | Nguyễn Xuân Trường (TCB) |
5 | Sinh Học 12 (SGV) | 13,300 | Nguyễn Thành Đạt (TCB) |
6 | Ngữ Văn 12/1 (SGV) | 12,400 | Phan Trọng Luận (TCB) |
7 | Ngữ Văn 12/2 (SGV) | 10,300 | Phan Trọng Luận (TCB) |
8 | Lịch Sử 12 (SGV) | 12,800 | Phan Ngọc Liên (TCB) |
9 | Địa Lý 12 (SGV) | 10,700 | Lê Thông (TCb) |
10 | Tiếng Anh 12 (SGV) | 10,300 | Hoàng Văn Vân(TCB) |
11 | Công Nghệ 12 (SGV) | 7,000 | Nguyễn Văn Khôi (Cb) |
12 | Giáo Dục Công Dân 12 (SGV) | 9,500 | Mai Văn Bính (TCB) |
13 | Tin Học 12 (SGV) | 7,400 | Hồ Sĩ Đàm (Cb) |
14 | HĐGD Ngoài giờ lên lớp 12 (SGV) | 7,800 |
XU HƯỚNG TÌM KIẾM CÔNG TY TNHH SÁCH VÀ TBGD ONLYGOL Địa chỉ: 244 Huỳnh Văn Luỹ, P. Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương MST: 3702565704 cấp ngày 24/05/2017. Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư BD HOTLINE (HỖ TRỢ 24/7) ZALO - VIBER: 0909.682.582 (Mr.Duy) Giao hàng tận nơi - NHANH CHÓNG Chăm sóc khách hàng - CHU ĐÁO Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. Fanpage: facebook.com/nhasachgiaoduc.vn
CHAT ZALO ĐỄ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT
VĂN PHÒNG PHẨM DUY NGÂN Phục vụ mọi yêu cầu khách hàng 244 Huỳnh Văn Lũy, P. Phú Lợi Điện thoại: 0909.682.582 Phương thức mua hàng nhanh: Nhắn tin địa chỉ + Sản phẩm cần mua Qua Tin nhắn SMS-Zalo-Viber-Facebook Chúng tôi sẽ giao hàng đến tận nhà. Thanh toán cho nhân viên bưu điện * Giao hàng nhanh (1-3 ngày): 60.000đ * Giao hàng tiêu chuẩn (3-7 ngày): 30.000đ Miễn phí ship hàng cho đơn hàng 300.000đ THÔNG TIN KHÁCH HÀNG Chất lượng là Danh dự
Khách hàng Online: 174 khách & 0 thành viên |